1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,614,349,235 |
57,848,507,286 |
59,687,331,804 |
60,100,728,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
30,386,581 |
49,049,158 |
967,556 |
47,858,390 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,583,962,654 |
57,799,458,128 |
59,686,364,248 |
60,052,869,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,645,766,634 |
32,763,439,359 |
33,348,071,845 |
31,315,766,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
22,938,196,020 |
25,036,018,769 |
26,338,292,403 |
28,737,103,774 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
638,932,113 |
850,439,750 |
846,932,950 |
585,302,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,382,359,141 |
6,054,058,895 |
5,750,631,203 |
6,613,786,831 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,480,790,312 |
11,778,600,999 |
11,691,191,543 |
12,584,803,141 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,713,978,680 |
8,053,798,625 |
9,743,402,607 |
10,123,816,623 |
|
12. Thu nhập khác |
131,540,300 |
4,270,788,767 |
2,382,399,167 |
180,618,072 |
|
13. Chi phí khác |
250,325,743 |
1,341,962,773 |
1,846,717,057 |
160,854,867 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-118,785,443 |
2,928,825,994 |
535,682,110 |
19,763,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,595,193,237 |
10,982,624,619 |
10,279,084,717 |
10,143,579,828 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,543,781,026 |
2,233,237,837 |
1,464,658,260 |
2,054,932,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,051,412,211 |
8,749,386,782 |
8,814,426,457 |
8,088,647,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,051,412,211 |
8,749,386,782 |
8,814,426,457 |
8,088,647,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
341 |
703 |
744 |
550 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
744 |
550 |
|