MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,210,232,235 31,063,917,978 33,542,963,714 39,025,257,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,935,901,381 19,116,844,160 26,345,495,037 22,715,283,486
1. Tiền 4,105,778,062 4,118,691,984 3,297,270,546 4,529,321,313
2. Các khoản tương đương tiền 17,830,123,319 14,998,152,176 23,048,224,491 18,185,962,173
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,681,757,201
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,681,757,201
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,988,447,970 2,458,011,057 2,761,181,367 11,677,774,278
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,381,390,581 1,269,574,770 1,196,648,873 4,603,841,274
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,135,539,000 750,640,000 1,183,200,000 6,424,249,906
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,906,173,431 872,451,329 912,682,292 1,181,032,896
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -434,655,042 -434,655,042 -531,349,798 -531,349,798
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,275,039,089 5,566,564,895 4,083,912,987 4,033,934,722
1. Hàng tồn kho 5,088,319,759 6,379,845,565 4,897,193,657 4,847,215,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -813,280,670 -813,280,670 -813,280,670 -813,280,670
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,843,795 240,740,665 352,374,323 598,264,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,536,823 269,038,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 121,448,984
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,843,795 119,291,681 233,837,500 329,226,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,667,003,927 99,669,420,344 96,549,521,921 89,961,958,020
I. Các khoản phải thu dài hạn 702,848,458 79,771,458 79,771,458
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 511,490,656 361,490,656 361,490,656 361,490,656
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 549,348,458 549,348,458 549,348,458 549,348,458
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -357,990,656 -831,067,656 -831,067,656 -910,839,114
II.Tài sản cố định 88,473,649,038 89,969,226,208 88,234,051,056 83,009,258,819
1. Tài sản cố định hữu hình 88,446,149,042 89,735,379,272 87,083,162,112 81,997,174,619
- Nguyên giá 166,793,751,823 179,195,227,226 189,137,778,368 196,454,877,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,347,602,781 -89,459,847,954 -102,054,616,256 -114,457,702,454
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,499,996 233,846,936 1,150,888,944 1,012,084,200
- Nguyên giá 125,000,000 383,038,000 1,420,962,714 1,420,962,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,500,004 -149,191,064 -270,073,770 -408,878,514
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,406,969,916 3,104,189,805 1,913,053,649 2,130,340,039
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,406,969,916 3,104,189,805 1,913,053,649 2,130,340,039
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,083,536,515 6,516,232,873 6,322,645,758 4,822,359,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,083,536,515 6,516,232,873 6,322,645,758 4,822,359,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 128,877,236,162 130,733,338,322 130,092,485,635 128,987,215,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,469,659,008 10,409,968,693 8,437,529,549 8,831,982,554
I. Nợ ngắn hạn 15,852,340,211 9,793,950,671 7,691,032,280 8,320,805,604
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,577,918 476,148,086 230,063,914 198,318,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 852,376,512 1,032,745,804 897,183,346 1,089,367,036
4. Phải trả người lao động 3,121,633,773 4,238,156,854 3,575,263,300 3,373,206,650
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,773,117,291 2,441,855,805 743,686,926 702,425,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,973,219,908 1,370,000,000 1,973,305,244 1,750,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 993,414,809 235,044,122 271,529,550 1,206,987,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 617,318,797 616,018,022 746,497,269 511,176,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 38,008,129 38,008,129 38,008,129
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 529,310,668 528,009,893 658,489,140 461,176,950
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,407,577,154 120,323,369,629 121,654,956,086 120,155,232,563
I. Vốn chủ sở hữu 112,407,577,154 120,323,369,629 121,654,956,086 120,155,232,563
1. Vốn góp của chủ sở hữu 111,688,000,000 111,688,000,000 111,688,000,000 111,688,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 111,688,000,000 111,688,000,000 111,688,000,000 111,688,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 719,577,154 719,577,154 1,594,515,154 1,594,515,154
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,915,792,475 8,372,440,932 6,872,717,409
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,849,386,782 8,314,426,457 6,138,647,277
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,405,693 58,014,475 734,070,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 128,877,236,162 130,733,338,322 130,092,485,635 128,987,215,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.