TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,210,232,235 |
31,063,917,978 |
33,542,963,714 |
39,025,257,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,935,901,381 |
19,116,844,160 |
26,345,495,037 |
22,715,283,486 |
|
1. Tiền |
4,105,778,062 |
4,118,691,984 |
3,297,270,546 |
4,529,321,313 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,830,123,319 |
14,998,152,176 |
23,048,224,491 |
18,185,962,173 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,681,757,201 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,681,757,201 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,988,447,970 |
2,458,011,057 |
2,761,181,367 |
11,677,774,278 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,381,390,581 |
1,269,574,770 |
1,196,648,873 |
4,603,841,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,135,539,000 |
750,640,000 |
1,183,200,000 |
6,424,249,906 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,906,173,431 |
872,451,329 |
912,682,292 |
1,181,032,896 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-434,655,042 |
-434,655,042 |
-531,349,798 |
-531,349,798 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,275,039,089 |
5,566,564,895 |
4,083,912,987 |
4,033,934,722 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,088,319,759 |
6,379,845,565 |
4,897,193,657 |
4,847,215,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-813,280,670 |
-813,280,670 |
-813,280,670 |
-813,280,670 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,843,795 |
240,740,665 |
352,374,323 |
598,264,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118,536,823 |
269,038,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
121,448,984 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,843,795 |
119,291,681 |
233,837,500 |
329,226,031 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,667,003,927 |
99,669,420,344 |
96,549,521,921 |
89,961,958,020 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
702,848,458 |
79,771,458 |
79,771,458 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
511,490,656 |
361,490,656 |
361,490,656 |
361,490,656 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
549,348,458 |
549,348,458 |
549,348,458 |
549,348,458 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-357,990,656 |
-831,067,656 |
-831,067,656 |
-910,839,114 |
|
II.Tài sản cố định |
88,473,649,038 |
89,969,226,208 |
88,234,051,056 |
83,009,258,819 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
88,446,149,042 |
89,735,379,272 |
87,083,162,112 |
81,997,174,619 |
|
- Nguyên giá |
166,793,751,823 |
179,195,227,226 |
189,137,778,368 |
196,454,877,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,347,602,781 |
-89,459,847,954 |
-102,054,616,256 |
-114,457,702,454 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,499,996 |
233,846,936 |
1,150,888,944 |
1,012,084,200 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
383,038,000 |
1,420,962,714 |
1,420,962,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,500,004 |
-149,191,064 |
-270,073,770 |
-408,878,514 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,406,969,916 |
3,104,189,805 |
1,913,053,649 |
2,130,340,039 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,406,969,916 |
3,104,189,805 |
1,913,053,649 |
2,130,340,039 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,083,536,515 |
6,516,232,873 |
6,322,645,758 |
4,822,359,162 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,083,536,515 |
6,516,232,873 |
6,322,645,758 |
4,822,359,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
128,877,236,162 |
130,733,338,322 |
130,092,485,635 |
128,987,215,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,469,659,008 |
10,409,968,693 |
8,437,529,549 |
8,831,982,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
15,852,340,211 |
9,793,950,671 |
7,691,032,280 |
8,320,805,604 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,577,918 |
476,148,086 |
230,063,914 |
198,318,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
852,376,512 |
1,032,745,804 |
897,183,346 |
1,089,367,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,121,633,773 |
4,238,156,854 |
3,575,263,300 |
3,373,206,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,773,117,291 |
2,441,855,805 |
743,686,926 |
702,425,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,973,219,908 |
1,370,000,000 |
1,973,305,244 |
1,750,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
993,414,809 |
235,044,122 |
271,529,550 |
1,206,987,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
617,318,797 |
616,018,022 |
746,497,269 |
511,176,950 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
38,008,129 |
38,008,129 |
38,008,129 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
529,310,668 |
528,009,893 |
658,489,140 |
461,176,950 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,407,577,154 |
120,323,369,629 |
121,654,956,086 |
120,155,232,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,407,577,154 |
120,323,369,629 |
121,654,956,086 |
120,155,232,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
111,688,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
719,577,154 |
719,577,154 |
1,594,515,154 |
1,594,515,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
7,915,792,475 |
8,372,440,932 |
6,872,717,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,849,386,782 |
8,314,426,457 |
6,138,647,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
66,405,693 |
58,014,475 |
734,070,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
128,877,236,162 |
130,733,338,322 |
130,092,485,635 |
128,987,215,117 |
|