TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,222,227,821 |
160,434,640,918 |
101,667,152,391 |
127,870,583,521 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,993,029,194 |
6,085,255,541 |
44,609,151,468 |
31,241,302,193 |
|
1. Tiền |
20,993,029,194 |
6,085,255,541 |
44,609,151,468 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,035,907,953 |
13,563,905,556 |
4,183,251,336 |
11,566,451,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,068,451,814 |
28,481,100,366 |
19,159,809,044 |
23,225,501,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,031,971,284 |
3,089,171,284 |
2,323,781,284 |
5,610,681,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
152,271,473 |
210,420,524 |
23,148,233 |
53,755,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,216,786,618 |
-18,216,786,618 |
-17,323,487,225 |
-17,323,487,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,191,936,550 |
140,063,704,109 |
52,500,518,087 |
83,235,969,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,191,936,550 |
145,922,072,421 |
54,200,518,087 |
85,352,913,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-5,858,368,312 |
-1,700,000,000 |
-2,116,944,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,001,354,124 |
721,775,712 |
374,231,500 |
1,826,861,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,500,000 |
220,861,827 |
|
758,354,909 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,996,854,124 |
500,913,885 |
374,231,500 |
1,068,506,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,696,080,410 |
62,417,267,233 |
62,335,747,452 |
66,062,472,796 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,971,641,823 |
56,555,813,855 |
55,146,757,888 |
58,170,179,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,649,894,697 |
47,234,066,729 |
45,825,010,762 |
48,848,432,154 |
|
- Nguyên giá |
82,898,342,753 |
93,342,002,600 |
95,654,940,968 |
102,606,246,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,248,448,056 |
-46,107,935,871 |
-49,829,930,206 |
-53,757,814,380 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,321,747,126 |
9,321,747,126 |
9,321,747,126 |
9,321,747,126 |
|
- Nguyên giá |
9,634,147,126 |
9,634,147,126 |
9,634,147,126 |
9,634,147,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,400,000 |
-312,400,000 |
-312,400,000 |
-312,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,133,323,413 |
1,922,679,720 |
2,552,618,850 |
2,900,946,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,133,323,413 |
1,922,679,720 |
2,552,618,850 |
2,900,946,917 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,484,612,887 |
3,832,271,371 |
4,529,868,427 |
4,884,844,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,484,612,887 |
3,832,271,371 |
4,529,868,427 |
4,884,844,312 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,918,308,231 |
222,851,908,151 |
164,002,899,843 |
193,933,056,317 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,493,922,776 |
64,759,891,447 |
7,975,759,738 |
27,357,757,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,493,922,776 |
64,759,891,447 |
7,975,759,738 |
27,357,757,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,480,564,700 |
2,968,091,779 |
348,922,544 |
1,263,005,182 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,619,235,395 |
4,108,508,313 |
1,024,874,337 |
9,976,540,960 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,830,983,865 |
1,501,047,285 |
1,113,154,983 |
1,314,891,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,042,067,373 |
2,445,907,481 |
1,400,000,000 |
11,000,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
716,249,882 |
198,772,855 |
328,423,500 |
822,204,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,319,421,491 |
1,309,816,049 |
1,317,260,449 |
1,311,980,849 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
48,908,643,760 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,485,400,070 |
3,319,103,925 |
2,443,123,925 |
1,669,134,925 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,424,385,455 |
158,092,016,704 |
156,027,140,105 |
166,575,298,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,424,385,455 |
158,092,016,704 |
156,027,140,105 |
166,575,298,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
108,148,411,929 |
108,200,000,000 |
108,200,000,000 |
108,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,275,973,526 |
9,892,016,704 |
7,827,140,105 |
18,375,298,695 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,456,241,738 |
9,892,016,704 |
4,002,123,401 |
16,298,158,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,819,731,788 |
|
3,825,016,704 |
2,077,140,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,918,308,231 |
222,851,908,151 |
164,002,899,843 |
193,933,056,317 |
|