MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,222,227,821 160,434,640,918 101,667,152,391 127,870,583,521
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,993,029,194 6,085,255,541 44,609,151,468 31,241,302,193
1. Tiền 20,993,029,194 6,085,255,541 44,609,151,468
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,035,907,953 13,563,905,556 4,183,251,336 11,566,451,141
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,068,451,814 28,481,100,366 19,159,809,044 23,225,501,561
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,031,971,284 3,089,171,284 2,323,781,284 5,610,681,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,271,473 210,420,524 23,148,233 53,755,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,216,786,618 -18,216,786,618 -17,323,487,225 -17,323,487,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,191,936,550 140,063,704,109 52,500,518,087 83,235,969,161
1. Hàng tồn kho 73,191,936,550 145,922,072,421 54,200,518,087 85,352,913,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,858,368,312 -1,700,000,000 -2,116,944,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,001,354,124 721,775,712 374,231,500 1,826,861,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,500,000 220,861,827 758,354,909
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,996,854,124 500,913,885 374,231,500 1,068,506,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,696,080,410 62,417,267,233 62,335,747,452 66,062,472,796
I. Các khoản phải thu dài hạn 92,400,000 92,400,000 92,400,000 92,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 92,400,000 92,400,000 92,400,000 92,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,971,641,823 56,555,813,855 55,146,757,888 58,170,179,280
1. Tài sản cố định hữu hình 39,649,894,697 47,234,066,729 45,825,010,762 48,848,432,154
- Nguyên giá 82,898,342,753 93,342,002,600 95,654,940,968 102,606,246,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,248,448,056 -46,107,935,871 -49,829,930,206 -53,757,814,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,321,747,126 9,321,747,126 9,321,747,126 9,321,747,126
- Nguyên giá 9,634,147,126 9,634,147,126 9,634,147,126 9,634,147,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -312,400,000 -312,400,000 -312,400,000 -312,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,133,323,413 1,922,679,720 2,552,618,850 2,900,946,917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,133,323,413 1,922,679,720 2,552,618,850 2,900,946,917
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,102,287 14,102,287 14,102,287 14,102,287
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,102,287 14,102,287 14,102,287 14,102,287
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,484,612,887 3,832,271,371 4,529,868,427 4,884,844,312
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,484,612,887 3,832,271,371 4,529,868,427 4,884,844,312
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186,918,308,231 222,851,908,151 164,002,899,843 193,933,056,317
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,493,922,776 64,759,891,447 7,975,759,738 27,357,757,622
I. Nợ ngắn hạn 24,493,922,776 64,759,891,447 7,975,759,738 27,357,757,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,480,564,700 2,968,091,779 348,922,544 1,263,005,182
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,619,235,395 4,108,508,313 1,024,874,337 9,976,540,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,830,983,865 1,501,047,285 1,113,154,983 1,314,891,581
4. Phải trả người lao động 5,042,067,373 2,445,907,481 1,400,000,000 11,000,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 716,249,882 198,772,855 328,423,500 822,204,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,319,421,491 1,309,816,049 1,317,260,449 1,311,980,849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,908,643,760
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,485,400,070 3,319,103,925 2,443,123,925 1,669,134,925
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 162,424,385,455 158,092,016,704 156,027,140,105 166,575,298,695
I. Vốn chủ sở hữu 162,424,385,455 158,092,016,704 156,027,140,105 166,575,298,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 108,148,411,929 108,200,000,000 108,200,000,000 108,200,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,275,973,526 9,892,016,704 7,827,140,105 18,375,298,695
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,456,241,738 9,892,016,704 4,002,123,401 16,298,158,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,819,731,788 3,825,016,704 2,077,140,105
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186,918,308,231 222,851,908,151 164,002,899,843 193,933,056,317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.