TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
127,125,626,508 |
124,222,227,821 |
160,434,640,918 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
50,444,779,779 |
20,993,029,194 |
6,085,255,541 |
|
1. Tiền |
|
50,444,779,779 |
20,993,029,194 |
6,085,255,541 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
20,870,238,526 |
28,035,907,953 |
13,563,905,556 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
37,332,002,387 |
45,068,451,814 |
28,481,100,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,633,867,006 |
1,031,971,284 |
3,089,171,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
121,155,751 |
152,271,473 |
210,420,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-18,216,786,618 |
-18,216,786,618 |
-18,216,786,618 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
55,024,528,301 |
73,191,936,550 |
140,063,704,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
55,024,528,301 |
73,191,936,550 |
145,922,072,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-5,858,368,312 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
786,079,902 |
2,001,354,124 |
721,775,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
26,244,805 |
4,500,000 |
220,861,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
759,835,097 |
1,996,854,124 |
500,913,885 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
58,777,140,617 |
62,696,080,410 |
62,417,267,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
92,400,000 |
92,400,000 |
92,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
53,520,915,263 |
48,971,641,823 |
56,555,813,855 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
44,199,168,137 |
39,649,894,697 |
47,234,066,729 |
|
- Nguyên giá |
|
84,638,931,543 |
82,898,342,753 |
93,342,002,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-40,439,763,406 |
-43,248,448,056 |
-46,107,935,871 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,321,747,126 |
9,321,747,126 |
9,321,747,126 |
|
- Nguyên giá |
|
9,634,147,126 |
9,634,147,126 |
9,634,147,126 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-312,400,000 |
-312,400,000 |
-312,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,937,679,720 |
10,133,323,413 |
1,922,679,720 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,937,679,720 |
10,133,323,413 |
1,922,679,720 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
14,102,287 |
14,102,287 |
14,102,287 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,212,043,347 |
3,484,612,887 |
3,832,271,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,212,043,347 |
3,484,612,887 |
3,832,271,371 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
185,902,767,125 |
186,918,308,231 |
222,851,908,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
19,925,672,163 |
24,493,922,776 |
64,759,891,447 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
19,925,672,163 |
24,493,922,776 |
64,759,891,447 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,827,552,939 |
8,480,564,700 |
2,968,091,779 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,767,513,636 |
2,619,235,395 |
4,108,508,313 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,089,726,432 |
2,830,983,865 |
1,501,047,285 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,927,240,917 |
5,042,067,373 |
2,445,907,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
441,144,550 |
716,249,882 |
198,772,855 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,695,997,452 |
1,319,421,491 |
1,309,816,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
48,908,643,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,176,496,237 |
3,485,400,070 |
3,319,103,925 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
165,977,094,962 |
162,424,385,455 |
158,092,016,704 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
165,977,094,962 |
162,424,385,455 |
158,092,016,704 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
104,805,281,114 |
108,148,411,929 |
108,200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,171,813,848 |
14,275,973,526 |
9,892,016,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
21,171,813,848 |
12,456,241,738 |
9,892,016,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,819,731,788 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
185,902,767,125 |
186,918,308,231 |
222,851,908,151 |
|