1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
174,307,328,448 |
184,489,509,753 |
157,973,795,642 |
140,880,096,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
174,307,328,448 |
184,489,509,753 |
157,973,795,642 |
140,880,096,697 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
157,293,921,048 |
167,718,910,556 |
141,987,633,090 |
125,123,186,004 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,013,407,400 |
16,770,599,197 |
15,986,162,552 |
15,756,910,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
407,564,397 |
629,546,063 |
154,669,089 |
320,878,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,376,681,220 |
3,060,876,020 |
9,566,740,837 |
8,920,562,866 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,376,681,220 |
3,060,876,020 |
9,566,740,837 |
8,920,562,866 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,386,794,050 |
13,284,601,223 |
8,801,425,816 |
6,973,948,072 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,657,496,527 |
1,054,668,017 |
-2,227,335,012 |
183,278,349 |
|
12. Thu nhập khác |
693,636,864 |
1,768,577,272 |
2,693,349,091 |
801,156 |
|
13. Chi phí khác |
156,527,869 |
51,647,326 |
119,861,885 |
7,112,994 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
537,108,995 |
1,716,929,946 |
2,573,487,206 |
-6,311,838 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,194,605,522 |
2,771,597,963 |
346,152,194 |
176,966,511 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
462,329,104 |
578,349,058 |
65,273,860 |
45,931,131 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
280,878,334 |
131,035,380 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
280,878,334 |
131,035,380 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
346 |
439 |
56 |
26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|