MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 174,307,328,448 184,489,509,753 157,973,795,642 140,880,096,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 174,307,328,448 184,489,509,753 157,973,795,642 140,880,096,697
4. Giá vốn hàng bán 157,293,921,048 167,718,910,556 141,987,633,090 125,123,186,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,013,407,400 16,770,599,197 15,986,162,552 15,756,910,693
6. Doanh thu hoạt động tài chính 407,564,397 629,546,063 154,669,089 320,878,594
7. Chi phí tài chính 2,376,681,220 3,060,876,020 9,566,740,837 8,920,562,866
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,376,681,220 3,060,876,020 9,566,740,837 8,920,562,866
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,386,794,050 13,284,601,223 8,801,425,816 6,973,948,072
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,657,496,527 1,054,668,017 -2,227,335,012 183,278,349
12. Thu nhập khác 693,636,864 1,768,577,272 2,693,349,091 801,156
13. Chi phí khác 156,527,869 51,647,326 119,861,885 7,112,994
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 537,108,995 1,716,929,946 2,573,487,206 -6,311,838
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,194,605,522 2,771,597,963 346,152,194 176,966,511
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 462,329,104 578,349,058 65,273,860 45,931,131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334 131,035,380
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334 131,035,380
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 346 439 56 26
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.