MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 156,509,314,835 174,307,328,448 184,489,509,753 157,973,795,642
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 156,509,314,835 174,307,328,448 184,489,509,753 157,973,795,642
4. Giá vốn hàng bán 140,825,175,731 157,293,921,048 167,718,910,556 141,987,633,090
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,684,139,104 17,013,407,400 16,770,599,197 15,986,162,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 262,003,366 407,564,397 629,546,063 154,669,089
7. Chi phí tài chính 1,534,741,403 2,376,681,220 3,060,876,020 9,566,740,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,534,741,403 2,376,681,220 3,060,876,020 9,566,740,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,246,275,960 13,386,794,050 13,284,601,223 8,801,425,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,165,125,107 1,657,496,527 1,054,668,017 -2,227,335,012
12. Thu nhập khác 8,952,727 693,636,864 1,768,577,272 2,693,349,091
13. Chi phí khác 141,153,888 156,527,869 51,647,326 119,861,885
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -132,201,161 537,108,995 1,716,929,946 2,573,487,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,032,923,946 2,194,605,522 2,771,597,963 346,152,194
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 434,492,297 462,329,104 578,349,058 65,273,860
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,598,431,649 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,598,431,649 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 320 346 439 56
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.