1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,219,992,133 |
156,509,314,835 |
174,307,328,448 |
184,489,509,753 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,219,992,133 |
156,509,314,835 |
174,307,328,448 |
184,489,509,753 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,690,181,510 |
140,825,175,731 |
157,293,921,048 |
167,718,910,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,529,810,623 |
15,684,139,104 |
17,013,407,400 |
16,770,599,197 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,397,470 |
262,003,366 |
407,564,397 |
629,546,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,925,218,242 |
1,534,741,403 |
2,376,681,220 |
3,060,876,020 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,925,218,242 |
1,534,741,403 |
2,376,681,220 |
3,060,876,020 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,665,270,117 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,246,275,960 |
13,386,794,050 |
13,284,601,223 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,997,719,734 |
2,165,125,107 |
1,657,496,527 |
1,054,668,017 |
|
12. Thu nhập khác |
7,771,000 |
8,952,727 |
693,636,864 |
1,768,577,272 |
|
13. Chi phí khác |
878,116 |
141,153,888 |
156,527,869 |
51,647,326 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,892,884 |
-132,201,161 |
537,108,995 |
1,716,929,946 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,004,612,618 |
2,032,923,946 |
2,194,605,522 |
2,771,597,963 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
400,922,523 |
434,492,297 |
462,329,104 |
578,349,058 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,603,690,095 |
1,598,431,649 |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,603,690,095 |
1,598,431,649 |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
321 |
320 |
346 |
439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|