MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,759,110,806 52,708,001,257 65,814,847,217 46,985,355,152
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,593,964,235 19,666,128,048 19,874,261,675 17,250,304,476
1. Tiền 7,589,443,687 8,666,128,048 19,371,117,096 17,250,304,476
2. Các khoản tương đương tiền 10,004,520,548 11,000,000,000 503,144,579
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 641,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 641,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,297,595,275 28,027,004,813 43,991,633,089 26,735,705,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,247,292,840 22,595,696,500 41,634,537,465 26,599,979,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,247,960,000 106,120,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,302,435 5,431,308,313 109,135,624 29,606,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 924,005,612 1,608,735,353 1,545,591,160 1,960,664,904
1. Hàng tồn kho 924,005,612 1,608,735,353 1,545,591,160 1,960,664,904
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,943,545,684 3,406,133,043 403,361,293 397,079,829
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,825,324,441 2,909,251,776 196,334,939 162,636,565
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 118,221,243 496,881,267 207,026,354 234,443,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,253,422,564 89,452,378,382 153,964,112,150 134,090,099,545
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,567,474,581 88,557,120,311 152,828,786,103 132,847,709,390
1. Tài sản cố định hữu hình 46,567,474,581 88,557,120,311 152,743,369,432 132,787,292,715
- Nguyên giá 171,133,953,585 193,642,321,585 244,295,572,296 256,525,493,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,566,479,004 -105,085,201,274 -91,552,202,864 -123,738,200,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,416,671 60,416,675
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,583,329 -89,583,325
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,685,947,983 895,258,071 1,135,326,047 1,242,390,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,685,947,983 895,258,071 1,135,326,047 1,242,390,155
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 98,012,533,370 142,160,379,639 219,778,959,367 181,075,454,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,114,661,864 88,133,323,649 165,471,025,043 127,672,107,499
I. Nợ ngắn hạn 26,645,661,864 38,712,798,649 72,429,050,043 30,991,068,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,106,763,352 7,948,539,793 11,346,139,874 5,306,677,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 319,948,600 1,530,000,000 10,494,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103,474,216 442,413,252 1,533,231,355 2,378,594,050
4. Phải trả người lao động 11,299,036,302 18,999,228,011 9,824,870,410 6,755,595,900
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 689,598,341 233,037,854 253,108,541 355,982,742
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 229,313,756 150,677,600 7,798,200 215,134,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,168,000,000 10,395,550,000 47,785,690,124 15,792,590,617
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,475,897 223,403,539 148,211,539 175,999,372
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,469,000,000 49,420,525,000 93,041,975,000 96,681,039,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,805,000,000 1,841,000,000 1,809,500,000 1,973,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,664,000,000 47,579,525,000 91,232,475,000 94,707,539,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,897,871,506 54,027,055,990 54,307,934,324 53,403,347,198
I. Vốn chủ sở hữu 52,897,871,506 54,027,055,990 54,307,934,324 53,403,347,198
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 515,041,345 774,882,808 774,882,808 802,970,641
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,382,830,161 3,252,173,182 3,533,051,516 2,600,376,557
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334 131,035,380
- LNST chưa phân phối kỳ này 650,553,743 1,058,924,277 3,252,173,182 2,469,341,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 98,012,533,370 142,160,379,639 219,778,959,367 181,075,454,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.