TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,759,110,806 |
52,708,001,257 |
65,814,847,217 |
46,985,355,152 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,593,964,235 |
19,666,128,048 |
19,874,261,675 |
17,250,304,476 |
|
1. Tiền |
7,589,443,687 |
8,666,128,048 |
19,371,117,096 |
17,250,304,476 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,004,520,548 |
11,000,000,000 |
503,144,579 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
641,600,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
641,600,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,297,595,275 |
28,027,004,813 |
43,991,633,089 |
26,735,705,943 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,247,292,840 |
22,595,696,500 |
41,634,537,465 |
26,599,979,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
2,247,960,000 |
106,120,257 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,302,435 |
5,431,308,313 |
109,135,624 |
29,606,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
924,005,612 |
1,608,735,353 |
1,545,591,160 |
1,960,664,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
924,005,612 |
1,608,735,353 |
1,545,591,160 |
1,960,664,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,943,545,684 |
3,406,133,043 |
403,361,293 |
397,079,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,825,324,441 |
2,909,251,776 |
196,334,939 |
162,636,565 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
118,221,243 |
496,881,267 |
207,026,354 |
234,443,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,253,422,564 |
89,452,378,382 |
153,964,112,150 |
134,090,099,545 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,567,474,581 |
88,557,120,311 |
152,828,786,103 |
132,847,709,390 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,567,474,581 |
88,557,120,311 |
152,743,369,432 |
132,787,292,715 |
|
- Nguyên giá |
171,133,953,585 |
193,642,321,585 |
244,295,572,296 |
256,525,493,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,566,479,004 |
-105,085,201,274 |
-91,552,202,864 |
-123,738,200,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
85,416,671 |
60,416,675 |
|
- Nguyên giá |
|
|
150,000,000 |
150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64,583,329 |
-89,583,325 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,685,947,983 |
895,258,071 |
1,135,326,047 |
1,242,390,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,685,947,983 |
895,258,071 |
1,135,326,047 |
1,242,390,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
98,012,533,370 |
142,160,379,639 |
219,778,959,367 |
181,075,454,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,114,661,864 |
88,133,323,649 |
165,471,025,043 |
127,672,107,499 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,645,661,864 |
38,712,798,649 |
72,429,050,043 |
30,991,068,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,106,763,352 |
7,948,539,793 |
11,346,139,874 |
5,306,677,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
319,948,600 |
1,530,000,000 |
10,494,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,474,216 |
442,413,252 |
1,533,231,355 |
2,378,594,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,299,036,302 |
18,999,228,011 |
9,824,870,410 |
6,755,595,900 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
689,598,341 |
233,037,854 |
253,108,541 |
355,982,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
229,313,756 |
150,677,600 |
7,798,200 |
215,134,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,168,000,000 |
10,395,550,000 |
47,785,690,124 |
15,792,590,617 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,475,897 |
223,403,539 |
148,211,539 |
175,999,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,469,000,000 |
49,420,525,000 |
93,041,975,000 |
96,681,039,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,805,000,000 |
1,841,000,000 |
1,809,500,000 |
1,973,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,664,000,000 |
47,579,525,000 |
91,232,475,000 |
94,707,539,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,897,871,506 |
54,027,055,990 |
54,307,934,324 |
53,403,347,198 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,897,871,506 |
54,027,055,990 |
54,307,934,324 |
53,403,347,198 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
515,041,345 |
774,882,808 |
774,882,808 |
802,970,641 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,382,830,161 |
3,252,173,182 |
3,533,051,516 |
2,600,376,557 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
280,878,334 |
131,035,380 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
650,553,743 |
1,058,924,277 |
3,252,173,182 |
2,469,341,177 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
98,012,533,370 |
142,160,379,639 |
219,778,959,367 |
181,075,454,697 |
|