TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
41,155,655,379 |
42,084,464,674 |
49,759,110,806 |
52,708,001,257 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,611,882,541 |
11,602,559,829 |
17,593,964,235 |
19,666,128,048 |
|
1. Tiền |
12,611,882,541 |
6,602,559,829 |
7,589,443,687 |
8,666,128,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
10,004,520,548 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,824,244,985 |
28,646,135,747 |
25,297,595,275 |
28,027,004,813 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,717,252,800 |
25,749,567,000 |
25,247,292,840 |
22,595,696,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,000,000 |
396,472,750 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,992,185 |
2,500,095,997 |
50,302,435 |
5,431,308,313 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,570,435,213 |
1,749,426,841 |
924,005,612 |
1,608,735,353 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,570,435,213 |
1,749,426,841 |
924,005,612 |
1,608,735,353 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
149,092,640 |
86,342,257 |
5,943,545,684 |
3,406,133,043 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5,825,324,441 |
2,909,251,776 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
149,092,640 |
86,342,257 |
118,221,243 |
496,881,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,847,287,916 |
65,524,486,154 |
48,253,422,564 |
89,452,378,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,170,174,682 |
64,419,111,919 |
46,567,474,581 |
88,557,120,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,170,174,682 |
64,419,111,919 |
46,567,474,581 |
88,557,120,311 |
|
- Nguyên giá |
147,517,926,585 |
184,518,329,585 |
171,133,953,585 |
193,642,321,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-103,347,751,903 |
-120,099,217,666 |
-124,566,479,004 |
-105,085,201,274 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
677,113,234 |
1,105,374,235 |
1,685,947,983 |
895,258,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
677,113,234 |
1,105,374,235 |
1,685,947,983 |
895,258,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
86,002,943,295 |
107,608,950,828 |
98,012,533,370 |
142,160,379,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,167,765,982 |
55,133,512,575 |
45,114,661,864 |
88,133,323,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,398,296,982 |
27,092,043,575 |
26,645,661,864 |
38,712,798,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,932,086,413 |
10,223,983,035 |
10,106,763,352 |
7,948,539,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
319,948,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
105,101,178 |
103,474,216 |
442,413,252 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,655,153,224 |
8,099,984,675 |
11,299,036,302 |
18,999,228,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,027,883,782 |
630,743,252 |
689,598,341 |
233,037,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
207,658,563 |
218,298,703 |
229,313,756 |
150,677,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,628,000,000 |
7,796,000,000 |
4,168,000,000 |
10,395,550,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-52,485,000 |
17,932,732 |
49,475,897 |
223,403,539 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,769,469,000 |
28,041,469,000 |
18,469,000,000 |
49,420,525,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,269,000,000 |
1,779,000,000 |
1,805,000,000 |
1,841,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,500,469,000 |
26,262,469,000 |
16,664,000,000 |
47,579,525,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,835,177,313 |
52,475,438,253 |
52,897,871,506 |
54,027,055,990 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,835,177,313 |
52,475,438,253 |
52,897,871,506 |
54,027,055,990 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
275,276,598 |
515,041,345 |
774,882,808 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,835,177,313 |
2,200,161,655 |
2,382,830,161 |
3,252,173,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,603,690,095 |
1,598,431,649 |
1,732,276,418 |
2,193,248,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
231,487,218 |
601,730,006 |
650,553,743 |
1,058,924,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
86,002,943,295 |
107,608,950,828 |
98,012,533,370 |
142,160,379,639 |
|