1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
300,583,520,000 |
219,686,250,000 |
401,788,590,000 |
331,271,600,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
45,226,540,000 |
31,640,840,000 |
57,777,230,000 |
66,398,820,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
117,478,720,000 |
38,315,650,000 |
198,791,730,000 |
166,102,830,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
99,812,240,000 |
141,205,720,000 |
174,318,300,000 |
155,882,020,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
34,856,430,000 |
1,175,900,000 |
-65,224,280,000 |
-8,722,030,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-17,189,940,000 |
-104,065,970,000 |
89,697,720,000 |
18,942,850,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
37,111,570,000 |
41,346,930,000 |
37,713,510,000 |
39,688,130,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
142,090,000 |
45,350,000 |
12,880,000 |
172,310,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
265,584,990,000 |
254,403,730,000 |
298,500,480,000 |
271,428,030,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
171,996,370,000 |
70,067,780,000 |
132,402,990,000 |
96,591,840,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
89,582,200,000 |
13,919,320,000 |
47,508,450,000 |
60,427,800,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
88,837,680,000 |
13,919,320,000 |
47,508,450,000 |
60,124,190,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
744,520,000 |
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
303,610,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
82,414,180,000 |
56,148,470,000 |
84,894,540,000 |
36,164,040,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-12,391,560,000 |
6,775,780,000 |
36,194,810,000 |
3,706,450,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
2,459,980,000 |
1,101,210,000 |
2,852,480,000 |
2,418,820,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
108,358,990,000 |
93,348,880,000 |
136,148,330,000 |
100,468,780,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
108,358,990,000 |
93,348,880,000 |
136,148,330,000 |
100,468,780,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
180,841,580,000 |
157,374,350,000 |
260,090,150,000 |
142,758,090,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
84,743,410,000 |
97,029,380,000 |
38,410,330,000 |
128,669,940,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
87,351,230,000 |
57,552,530,000 |
91,407,570,000 |
47,968,550,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,054,830,000 |
24,926,290,000 |
21,636,180,000 |
79,194,090,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-31,610,000 |
1,982,580,000 |
4,527,060,000 |
-174,750,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
29,086,440,000 |
22,943,720,000 |
17,109,120,000 |
79,368,840,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
909,560,000 |
19,490,000 |
61,530,000 |
41,990,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
421,740,000 |
96,640,000 |
116,860,000 |
94,920,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
487,820,000 |
-77,150,000 |
-55,330,000 |
-52,930,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
26,966,440,000 |
62,343,410,000 |
-35,943,450,000 |
160,017,300,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,966,440,000 |
62,343,410,000 |
-35,943,450,000 |
160,017,300,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,966,440,000 |
62,343,410,000 |
-35,943,450,000 |
160,017,300,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
5,664,370,000 |
12,468,680,000 |
-6,731,620,000 |
32,003,460,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
21,302,070,000 |
49,874,730,000 |
-29,211,840,000 |
128,013,840,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
21,302,070,000 |
49,874,730,000 |
-29,211,840,000 |
128,013,840,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|