1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
218,063,600,000 |
258,877,080,000 |
312,904,340,000 |
266,386,410,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
13,496,590,000 |
11,919,110,000 |
39,059,090,000 |
10,466,380,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
39,622,090,000 |
91,064,530,000 |
179,667,970,000 |
79,808,830,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
70,933,350,000 |
106,656,290,000 |
142,558,700,000 |
88,204,650,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-24,020,880,000 |
-29,049,100,000 |
-32,264,010,000 |
7,876,680,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-7,290,380,000 |
13,457,340,000 |
69,373,270,000 |
-16,272,500,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
14,172,480,000 |
27,289,710,000 |
37,905,280,000 |
32,322,930,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
66,760,000 |
599,140,000 |
604,370,000 |
544,930,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
206,177,340,000 |
207,620,510,000 |
210,805,110,000 |
229,911,820,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
132,473,590,000 |
109,271,140,000 |
141,461,920,000 |
86,028,740,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
37,361,560,000 |
34,021,510,000 |
51,173,000,000 |
29,669,950,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
36,359,970,000 |
33,799,030,000 |
50,930,160,000 |
29,669,950,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
1,001,590,000 |
222,480,000 |
242,840,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
95,112,030,000 |
75,249,630,000 |
90,288,920,000 |
56,358,790,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-16,743,260,000 |
-11,138,910,000 |
-12,716,040,000 |
7,896,740,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1,606,270,000 |
1,641,400,000 |
2,094,050,000 |
1,886,480,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
77,498,730,000 |
79,463,350,000 |
107,024,180,000 |
81,310,450,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
77,498,730,000 |
79,463,350,000 |
107,024,180,000 |
81,310,450,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
157,473,780,000 |
145,215,470,000 |
186,691,100,000 |
147,452,460,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
48,703,570,000 |
62,405,050,000 |
24,114,010,000 |
82,459,360,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53,256,740,000 |
47,791,850,000 |
80,422,340,000 |
37,600,130,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,459,800,000 |
38,255,500,000 |
29,462,850,000 |
19,971,870,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
7,654,660,000 |
-137,690,000 |
10,692,970,000 |
2,410,430,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
5,805,130,000 |
38,393,180,000 |
18,769,880,000 |
17,561,440,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
3,419,950,000 |
5,064,300,000 |
348,310,000 |
39,090,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
16,890,000 |
399,550,000 |
604,350,000 |
42,570,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
3,403,070,000 |
4,664,740,000 |
-256,040,000 |
-3,480,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
4,655,030,000 |
57,671,120,000 |
-37,794,490,000 |
62,417,190,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,655,030,000 |
57,671,120,000 |
-37,794,490,000 |
62,417,190,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,655,030,000 |
57,671,120,000 |
-37,794,490,000 |
62,417,190,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
931,010,000 |
11,534,220,000 |
-6,866,570,000 |
12,819,350,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,724,020,000 |
46,136,900,000 |
-30,927,920,000 |
49,597,840,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
3,724,020,000 |
46,136,900,000 |
-30,927,920,000 |
49,597,840,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|