1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
214,974,800,000 |
198,283,690,000 |
217,113,450,000 |
262,542,060,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
6,483,330,000 |
23,090,390,000 |
9,713,800,000 |
18,536,100,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
55,180,840,000 |
38,406,660,000 |
28,123,960,000 |
72,360,780,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
24,543,910,000 |
41,719,990,000 |
33,747,520,000 |
48,954,160,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
9,107,380,000 |
-10,547,110,000 |
3,419,160,000 |
-4,975,900,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
21,529,550,000 |
7,233,770,000 |
-9,042,720,000 |
28,382,520,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
8,217,540,000 |
8,655,830,000 |
9,738,610,000 |
12,864,660,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3,520,000 |
65,620,000 |
18,080,000 |
55,380,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
3,520,000 |
65,620,000 |
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
174,498,360,000 |
191,688,880,000 |
208,459,970,000 |
221,637,430,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
54,285,760,000 |
94,501,290,000 |
107,459,460,000 |
99,329,880,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
330,000,000 |
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
3,807,290,000 |
21,679,750,000 |
17,201,900,000 |
3,509,870,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
1,792,630,000 |
21,225,550,000 |
13,232,250,000 |
3,243,220,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,014,650,000 |
454,200,000 |
3,969,660,000 |
266,660,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
50,808,480,000 |
72,821,540,000 |
90,257,560,000 |
95,820,010,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
28,656,340,000 |
10,646,250,000 |
-15,861,100,000 |
-1,422,180,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
1,878,070,000 |
1,887,610,000 |
1,930,800,000 |
2,321,240,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
63,088,660,000 |
68,036,850,000 |
71,666,920,000 |
101,630,250,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
63,088,660,000 |
68,036,850,000 |
71,666,920,000 |
101,630,250,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
144,431,550,000 |
153,392,260,000 |
147,994,180,000 |
198,349,320,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
30,066,810,000 |
38,296,620,000 |
60,465,790,000 |
23,288,110,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,005,000,000 |
49,569,120,000 |
47,562,840,000 |
71,497,630,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
20,401,080,000 |
29,022,290,000 |
27,437,080,000 |
27,024,660,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
777,060,000 |
-1,130,300,000 |
5,012,990,000 |
4,821,250,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
19,624,020,000 |
30,152,600,000 |
22,424,090,000 |
22,203,420,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
2,710,000 |
1,114,510,000 |
2,626,090,000 |
1,717,500,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
-6,270,000 |
349,480,000 |
1,250,980,000 |
591,340,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
8,980,000 |
765,030,000 |
1,375,110,000 |
1,126,170,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
6,694,810,000 |
19,645,130,000 |
36,702,160,000 |
-24,879,930,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,694,810,000 |
19,645,130,000 |
36,702,160,000 |
-24,879,930,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,694,810,000 |
19,645,130,000 |
36,702,160,000 |
-24,879,930,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
1,338,960,000 |
3,959,220,000 |
7,340,430,000 |
-4,849,790,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,355,850,000 |
15,685,910,000 |
29,361,720,000 |
-20,030,140,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
5,355,850,000 |
15,685,910,000 |
29,361,720,000 |
-20,030,140,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|