1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,402,565,270,000 |
1,377,389,900,000 |
1,508,133,890,000 |
1,459,956,160,000 |
|
3. I. Tiền
|
310,079,060,000 |
134,496,780,000 |
467,529,650,000 |
223,188,120,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
305,079,060,000 |
134,496,780,000 |
467,529,650,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
5,000,000,000 |
|
|
223,188,120,000 |
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
613,919,910,000 |
688,395,150,000 |
462,423,460,000 |
626,076,850,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
92,322,870,000 |
57,265,310,000 |
38,986,890,000 |
68,902,880,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
538,532,040,000 |
644,504,830,000 |
437,384,570,000 |
571,832,500,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-16,935,000,000 |
-13,374,990,000 |
-13,948,000,000 |
-14,658,530,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
224,943,750,000 |
277,271,060,000 |
244,344,830,000 |
269,177,920,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
170,758,950,000 |
164,721,360,000 |
191,999,710,000 |
197,424,190,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
73,880,610,000 |
134,300,530,000 |
71,096,850,000 |
90,775,710,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-19,695,800,000 |
-21,750,830,000 |
-18,751,730,000 |
-19,021,980,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
488,550,000 |
460,280,000 |
427,590,000 |
458,430,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
488,550,000 |
460,280,000 |
427,590,000 |
458,430,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
253,134,000,000 |
276,766,630,000 |
333,408,360,000 |
341,054,830,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,705,000,000 |
39,817,920,000 |
51,414,020,000 |
49,186,120,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71,130,000 |
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
202,831,840,000 |
225,679,450,000 |
275,199,430,000 |
274,419,650,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
299,283,180,000 |
382,769,370,000 |
320,465,450,000 |
436,820,110,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16,784,350,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
16,784,350,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
25,739,280,000 |
25,087,770,000 |
82,830,430,000 |
82,181,940,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,237,200,000 |
15,849,720,000 |
16,656,820,000 |
16,203,700,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
9,502,070,000 |
9,238,050,000 |
66,173,610,000 |
65,978,240,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,883,970,000 |
832,000,000 |
|
75,000,000 |
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
240,057,530,000 |
330,068,490,000 |
212,057,530,000 |
327,268,490,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
331,571,490,000 |
|
329,571,490,000 |
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
241,560,530,000 |
|
213,560,530,000 |
|
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-2,303,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
13,818,050,000 |
14,781,110,000 |
13,577,490,000 |
15,294,670,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,588,110,000 |
7,562,880,000 |
6,287,470,000 |
5,508,110,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,542,820,000 |
4,542,820,000 |
4,542,820,000 |
7,093,500,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
2,687,130,000 |
2,675,420,000 |
2,747,210,000 |
2,693,060,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,701,848,450,000 |
1,760,159,270,000 |
1,828,599,340,000 |
1,896,776,270,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,032,488,010,000 |
1,044,661,940,000 |
1,161,849,770,000 |
1,180,640,570,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
258,505,830,000 |
272,580,710,000 |
308,611,820,000 |
332,570,230,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
158,853,730,000 |
150,129,760,000 |
166,665,760,000 |
186,769,900,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,231,340,000 |
28,451,480,000 |
17,303,800,000 |
35,534,920,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
7,262,830,000 |
7,279,550,000 |
20,938,710,000 |
8,550,990,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
77,157,920,000 |
86,719,920,000 |
103,703,550,000 |
101,714,420,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
2,837,190,000 |
2,800,890,000 |
3,188,100,000 |
3,521,340,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
2,837,190,000 |
2,800,890,000 |
3,188,100,000 |
3,521,340,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
770,998,050,000 |
768,756,390,000 |
844,763,640,000 |
843,187,560,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
438,082,990,000 |
451,540,340,000 |
520,913,610,000 |
504,641,100,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
279,166,240,000 |
261,825,840,000 |
266,365,770,000 |
279,175,720,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
53,748,820,000 |
55,390,210,000 |
57,484,260,000 |
59,370,740,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
146,950,000 |
523,950,000 |
5,286,210,000 |
1,361,450,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
146,950,000 |
523,950,000 |
5,286,210,000 |
1,361,450,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
669,360,440,000 |
715,497,330,000 |
666,749,570,000 |
716,135,700,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
669,360,440,000 |
715,497,330,000 |
666,749,570,000 |
716,135,700,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
13,907,190,000 |
13,907,190,000 |
15,831,190,000 |
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
13,907,190,000 |
|
|
|
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
3,180,040,000 |
3,180,040,000 |
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
54,674,500,000 |
100,811,400,000 |
50,083,600,000 |
97,545,730,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
|
|
|
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,701,848,450,000 |
1,760,159,270,000 |
1,828,599,340,000 |
1,896,776,270,000 |
|