MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2-2017 Quý 3-2017 Quý 4-2017 Tăng trưởng
1. TÀI SẢN
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 995,278,310,000 1,199,443,100,000 1,080,575,210,000 1,298,108,390,000
3. I. Tiền 140,907,900,000 70,289,850,000 71,600,170,000 96,996,580,000
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 5,166,900,000 70,289,850,000 71,600,170,000
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng 135,741,000,000
6. 3. Tiền đang chuyển
7. 4. Các khoản tương đương tiền
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 595,776,700,000 675,321,640,000 568,650,300,000 717,925,700,000
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 90,699,230,000 79,893,960,000 95,449,610,000 71,678,130,000
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác 516,500,000,000 604,500,000,000 486,000,000,000 656,000,000,000
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -11,422,540,000 -9,072,330,000 -12,799,320,000 -9,752,430,000
12. III. Các khoản phải thu 188,929,170,000 253,139,930,000 262,281,600,000 256,571,060,000
13. 1. Phải thu của khách hàng 127,601,670,000 167,632,900,000 181,193,620,000 182,672,000,000
14. 2. Trả trước cho người bán
15. 3. Phải thu nội bộ
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
18. 6. Các khoản phải thu khác 69,379,580,000 102,114,590,000 97,291,840,000 91,501,420,000
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -11,611,270,000 -16,607,560,000 -16,203,870,000 -17,602,360,000
20. IV. Hàng tồn kho 370,440,000 391,760,000 391,110,000 487,400,000
21. 1. Hàng tồn kho 370,440,000 391,760,000 391,110,000 487,400,000
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
23. V. Tài sản ngắn hạn khác 69,294,100,000 200,299,920,000 177,652,040,000 226,127,650,000
24. 1. Tạm ứng 27,842,880,000
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,108,960,000 40,348,580,000 38,015,870,000 37,110,650,000
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 342,260,000
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,427,330,000 3,957,930,000
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác 149,154,400,000 133,872,410,000 180,013,480,000
31. VI. Chi sự nghiệp
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 406,316,240,000 409,998,680,000 531,376,320,000 376,942,930,000
35. I. Các khoản phải thu dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
39. 4. Phải thu dài hạn khác 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
41. II. Tài sản cố định 30,829,780,000 29,697,830,000 28,191,230,000 27,600,620,000
42. 1. Tài sản cố định hữu hình 20,822,090,000 19,916,280,000 18,333,720,000 17,570,500,000
43. - Nguyên giá
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
46. - Nguyên giá
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
48. 3. Tài sản cố định vô hình 10,007,680,000 9,781,550,000 9,857,520,000 10,030,120,000
49. - Nguyên giá
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171,000,000 221,000,000 3,173,900,000
52. IV. Bất động sản đầu tư
53. - Nguyên giá
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 361,500,000,000 355,517,500,000 475,017,500,000 322,017,500,000
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn 121,503,000,000
57. 2. Đầu tư vào công ty con
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
59. 4. Đầu tư dài hạn khác 241,500,000,000 357,020,500,000 476,520,500,000 323,520,500,000
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000 -1,503,000,000
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 13,815,460,000 12,562,350,000 12,993,690,000 15,324,810,000
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn 4,712,370,000 4,956,150,000 7,275,270,000
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 5,608,150,000 5,608,150,000 5,608,150,000
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm 12,000,000,000
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác 1,815,460,000 2,241,820,000 2,429,380,000 2,441,380,000
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,401,594,550,000 1,609,441,780,000 1,611,951,530,000 1,675,051,320,000
67. NGUỒN VỐN
68. A. NỢ PHẢI TRẢ 848,891,280,000 964,522,680,000 937,670,700,000 1,020,800,630,000
69. I. Nợ ngắn hạn 249,006,340,000 194,785,470,000 202,788,610,000 206,437,740,000
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
72. 3. Phải trả người bán 96,810,140,000 115,557,130,000 126,737,910,000 112,666,460,000
73. 4. Người mua trả tiền trước -2,549,440,000
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,499,720,000 11,589,500,000 11,028,980,000
75. 6. Phải trả người lao động 19,416,270,000 12,991,480,000 12,312,870,000 19,234,940,000
76. 7. Phải trả nội bộ
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 135,329,370,000 55,737,140,000 52,148,330,000 63,507,360,000
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
80. II. Nợ dài hạn 2,689,960,000 2,670,690,000 2,831,110,000
81. 1. Vay dài hạn
82. 2. Nợ dài hạn
83. 3. Phát hành trái phiếu
84. 4. Phải trả dài hạn khác 2,689,960,000 2,670,690,000 2,831,110,000
85. III. Dự phòng nghiệp vụ 599,454,990,000 766,937,300,000 732,101,450,000 802,548,200,000
86. 1. Dự phòng phí 353,312,950,000 424,564,090,000 415,521,360,000 443,903,880,000
87. 2. Dự phòng toán học
88. 3. Dự phòng bồi thường 201,768,970,000 296,112,530,000 268,388,610,000 308,131,600,000
89. 4. Dự phòng dao động lớn 44,373,070,000 46,260,690,000 48,191,480,000 50,512,720,000
90. 5. Dự phòng chia lãi
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
92. IV. Nợ khác 429,950,000 109,950,000 109,950,000 8,983,570,000
93. 1. Chi phí phải trả 409,950,000 109,950,000 109,950,000 8,983,570,000
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 20,000,000
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 552,703,270,000 644,919,110,000 674,280,830,000 654,250,690,000
97. I. Vốn chủ sở hữu 550,007,140,000 644,919,110,000 674,280,830,000 654,250,690,000
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 499,958,010,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần -415,990,000 -415,990,000 -415,990,000
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
101. 4. Cổ phiếu quỹ -5,260,000 -5,260,000 -5,260,000
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính 12,807,170,000 12,807,170,000 12,807,170,000 12,807,170,000
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,241,970,000 32,533,190,000 61,894,910,000 41,864,770,000
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 2,696,120,000
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,696,120,000
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,401,594,550,000 1,609,441,780,000 1,611,951,530,000 1,675,051,320,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.