1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
995,278,310,000 |
1,199,443,100,000 |
1,080,575,210,000 |
1,298,108,390,000 |
|
3. I. Tiền
|
140,907,900,000 |
70,289,850,000 |
71,600,170,000 |
96,996,580,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
5,166,900,000 |
70,289,850,000 |
71,600,170,000 |
|
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
135,741,000,000 |
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
595,776,700,000 |
675,321,640,000 |
568,650,300,000 |
717,925,700,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
90,699,230,000 |
79,893,960,000 |
95,449,610,000 |
71,678,130,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
516,500,000,000 |
604,500,000,000 |
486,000,000,000 |
656,000,000,000 |
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-11,422,540,000 |
-9,072,330,000 |
-12,799,320,000 |
-9,752,430,000 |
|
12. III. Các khoản phải thu
|
188,929,170,000 |
253,139,930,000 |
262,281,600,000 |
256,571,060,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
127,601,670,000 |
167,632,900,000 |
181,193,620,000 |
182,672,000,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
69,379,580,000 |
102,114,590,000 |
97,291,840,000 |
91,501,420,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-11,611,270,000 |
-16,607,560,000 |
-16,203,870,000 |
-17,602,360,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
370,440,000 |
391,760,000 |
391,110,000 |
487,400,000 |
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
370,440,000 |
391,760,000 |
391,110,000 |
487,400,000 |
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,294,100,000 |
200,299,920,000 |
177,652,040,000 |
226,127,650,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
27,842,880,000 |
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41,108,960,000 |
40,348,580,000 |
38,015,870,000 |
37,110,650,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
342,260,000 |
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
6,427,330,000 |
|
3,957,930,000 |
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
149,154,400,000 |
133,872,410,000 |
180,013,480,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
406,316,240,000 |
409,998,680,000 |
531,376,320,000 |
376,942,930,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
30,829,780,000 |
29,697,830,000 |
28,191,230,000 |
27,600,620,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,822,090,000 |
19,916,280,000 |
18,333,720,000 |
17,570,500,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
10,007,680,000 |
9,781,550,000 |
9,857,520,000 |
10,030,120,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
171,000,000 |
221,000,000 |
3,173,900,000 |
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
361,500,000,000 |
355,517,500,000 |
475,017,500,000 |
322,017,500,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
121,503,000,000 |
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
241,500,000,000 |
357,020,500,000 |
476,520,500,000 |
323,520,500,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
-1,503,000,000 |
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
13,815,460,000 |
12,562,350,000 |
12,993,690,000 |
15,324,810,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
4,712,370,000 |
4,956,150,000 |
7,275,270,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
5,608,150,000 |
5,608,150,000 |
5,608,150,000 |
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
12,000,000,000 |
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
1,815,460,000 |
2,241,820,000 |
2,429,380,000 |
2,441,380,000 |
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,401,594,550,000 |
1,609,441,780,000 |
1,611,951,530,000 |
1,675,051,320,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
848,891,280,000 |
964,522,680,000 |
937,670,700,000 |
1,020,800,630,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
249,006,340,000 |
194,785,470,000 |
202,788,610,000 |
206,437,740,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
96,810,140,000 |
115,557,130,000 |
126,737,910,000 |
112,666,460,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
-2,549,440,000 |
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
|
10,499,720,000 |
11,589,500,000 |
11,028,980,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
19,416,270,000 |
12,991,480,000 |
12,312,870,000 |
19,234,940,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
135,329,370,000 |
55,737,140,000 |
52,148,330,000 |
63,507,360,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
2,689,960,000 |
2,670,690,000 |
2,831,110,000 |
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
2,689,960,000 |
2,670,690,000 |
2,831,110,000 |
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
599,454,990,000 |
766,937,300,000 |
732,101,450,000 |
802,548,200,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
353,312,950,000 |
424,564,090,000 |
415,521,360,000 |
443,903,880,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
201,768,970,000 |
296,112,530,000 |
268,388,610,000 |
308,131,600,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
44,373,070,000 |
46,260,690,000 |
48,191,480,000 |
50,512,720,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
429,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
8,983,570,000 |
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
409,950,000 |
109,950,000 |
109,950,000 |
8,983,570,000 |
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
20,000,000 |
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
552,703,270,000 |
644,919,110,000 |
674,280,830,000 |
654,250,690,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
550,007,140,000 |
644,919,110,000 |
674,280,830,000 |
654,250,690,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
499,958,010,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
-415,990,000 |
-415,990,000 |
-415,990,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
-5,260,000 |
-5,260,000 |
-5,260,000 |
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
12,807,170,000 |
12,807,170,000 |
12,807,170,000 |
12,807,170,000 |
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
|
|
|
|
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37,241,970,000 |
32,533,190,000 |
61,894,910,000 |
41,864,770,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
2,696,120,000 |
|
|
|
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,696,120,000 |
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,401,594,550,000 |
1,609,441,780,000 |
1,611,951,530,000 |
1,675,051,320,000 |
|