MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 98,277,632,615 110,717,548,645 189,015,925,985 191,974,914,898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,777,882,865 17,241,566 176,112,341 434,025,611
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,499,749,750 110,700,307,079 188,839,813,644 191,540,889,287
4. Giá vốn hàng bán 68,981,447,975 93,380,482,521 166,347,275,843 173,682,288,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,518,301,775 17,319,824,558 22,492,537,801 17,858,600,992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,486,760,598 895,074,579 1,024,520,976 1,338,265,314
7. Chi phí tài chính 4,188,794,644 2,949,961,914 3,756,878,800 3,687,292,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,284,193,088 2,691,262,128 2,915,508,424 3,157,792,747
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,813,551,058 19,868,391,125 23,406,761,534 21,790,618,861
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,649,064,419 4,975,971,552 5,369,311,776 5,779,686,146
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,646,347,748 -9,579,425,454 -9,015,893,333 -12,060,731,593
12. Thu nhập khác 3,116,543,719 3,060,948,600 2,358,664,063 2,851,235,746
13. Chi phí khác 1,160,788,757 464,361,963 261,531,027 1,174,520,879
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,955,754,962 2,596,586,637 2,097,133,036 1,676,714,867
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 309,407,214 -6,982,838,817 -6,918,760,297 -10,384,016,726
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 309,407,214 -6,982,838,817 -6,918,760,297 -10,384,016,726
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 309,407,214 -6,982,838,817 -6,918,760,297 -10,384,016,726
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 27 -602 -903
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.