1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,277,632,615 |
110,717,548,645 |
189,015,925,985 |
191,974,914,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,777,882,865 |
17,241,566 |
176,112,341 |
434,025,611 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,499,749,750 |
110,700,307,079 |
188,839,813,644 |
191,540,889,287 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,981,447,975 |
93,380,482,521 |
166,347,275,843 |
173,682,288,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,518,301,775 |
17,319,824,558 |
22,492,537,801 |
17,858,600,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,486,760,598 |
895,074,579 |
1,024,520,976 |
1,338,265,314 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,188,794,644 |
2,949,961,914 |
3,756,878,800 |
3,687,292,892 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,284,193,088 |
2,691,262,128 |
2,915,508,424 |
3,157,792,747 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,813,551,058 |
19,868,391,125 |
23,406,761,534 |
21,790,618,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,649,064,419 |
4,975,971,552 |
5,369,311,776 |
5,779,686,146 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,646,347,748 |
-9,579,425,454 |
-9,015,893,333 |
-12,060,731,593 |
|
12. Thu nhập khác |
3,116,543,719 |
3,060,948,600 |
2,358,664,063 |
2,851,235,746 |
|
13. Chi phí khác |
1,160,788,757 |
464,361,963 |
261,531,027 |
1,174,520,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,955,754,962 |
2,596,586,637 |
2,097,133,036 |
1,676,714,867 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
309,407,214 |
-6,982,838,817 |
-6,918,760,297 |
-10,384,016,726 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
309,407,214 |
-6,982,838,817 |
-6,918,760,297 |
-10,384,016,726 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
309,407,214 |
-6,982,838,817 |
-6,918,760,297 |
-10,384,016,726 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
|
-602 |
-903 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|