1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
146,796,803,713 |
128,497,017,671 |
111,233,403,410 |
98,723,609,038 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
138,411,899 |
265,673,127 |
396,997,756 |
797,948,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
146,658,391,814 |
128,231,344,544 |
110,836,405,654 |
97,925,660,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
113,984,547,127 |
95,970,218,985 |
84,164,311,446 |
76,302,114,260 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,673,844,687 |
32,261,125,559 |
26,672,094,208 |
21,623,546,178 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
996,510,161 |
669,261,147 |
1,118,826,546 |
850,285,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,966,446,634 |
8,000,390,817 |
6,156,908,344 |
4,125,867,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,135,271,626 |
5,552,969,185 |
5,053,396,370 |
3,926,966,157 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,112,000,613 |
18,513,417,947 |
17,473,074,674 |
14,424,868,418 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,482,580,567 |
4,844,372,257 |
4,807,186,193 |
5,193,853,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,890,672,966 |
1,572,205,685 |
-646,248,457 |
-1,270,758,587 |
|
12. Thu nhập khác |
188,635,000 |
164,515,781 |
58,425,527 |
1,835,852,059 |
|
13. Chi phí khác |
587,498,579 |
1,075,694,044 |
632,029,973 |
167,490,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-398,863,579 |
-911,178,263 |
-573,604,446 |
1,668,362,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,289,536,545 |
661,027,422 |
-1,219,852,903 |
397,603,433 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,289,536,545 |
661,027,422 |
-1,219,852,903 |
397,603,433 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,289,536,545 |
661,027,422 |
-1,219,852,903 |
397,603,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-218 |
63 |
-116 |
38 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|