MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,440,071,799 164,599,342,428
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,774,880,514 7,589,447,670
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,665,191,285 157,009,894,758
4. Giá vốn hàng bán 95,626,980,331 127,977,120,238
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,038,210,954 29,032,774,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,103,941,313 852,931,955
7. Chi phí tài chính 6,391,235,519 9,222,222,405
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,576,059,117 2,313,447,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,023,221,254 13,199,076,019
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,748,646,617 3,985,102,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,979,048,877 3,479,305,922
12. Thu nhập khác 92,500,488 130,318,812
13. Chi phí khác 1,530,421,814 432,675,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,437,921,326 -302,356,313
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 541,127,551 3,176,949,609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 541,127,551 3,176,949,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 541,127,551 3,176,949,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 108 635
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.