1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
299,146,610,120 |
416,026,988,297 |
411,945,708,231 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,633,427,119 |
1,298,374,929 |
4,839,703,888 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
296,513,183,001 |
414,728,613,368 |
407,106,004,343 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
264,085,109,019 |
379,697,662,468 |
366,946,346,605 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,428,073,982 |
35,030,950,900 |
40,159,657,738 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
783,549,596 |
1,158,966,444 |
2,394,342,400 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
7,485,442,380 |
|
7,304,347,072 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,485,442,380 |
|
7,304,347,072 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,994,640,855 |
18,635,745,437 |
20,531,525,009 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,210,351,403 |
8,330,485,207 |
8,042,237,456 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,500,797,048 |
1,550,394,362 |
4,855,310,058 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,503,598,585 |
2,370,261,811 |
231,302,355 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,020,141,046 |
626,742,120 |
2,628,117,711 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
483,457,539 |
1,743,519,691 |
-2,396,815,356 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,984,254,587 |
3,293,914,053 |
2,458,494,702 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,700,241,803 |
973,694,442 |
824,077,891 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,284,012,784 |
2,320,219,611 |
1,634,416,811 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,284,012,784 |
2,320,219,611 |
1,634,416,811 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
657 |
464 |
327 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|