MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 220,930,193,798 299,146,610,120 416,026,988,297 411,945,708,231
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 370,488,136 2,633,427,119 1,298,374,929 4,839,703,888
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 220,559,705,662 296,513,183,001 414,728,613,368 407,106,004,343
4. Giá vốn hàng bán 200,343,141,597 264,085,109,019 379,697,662,468 366,946,346,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,216,564,065 32,428,073,982 35,030,950,900 40,159,657,738
6. Doanh thu hoạt động tài chính 342,519,663 783,549,596 1,158,966,444 2,394,342,400
7. Chi phí tài chính 5,974,732,389 7,485,442,380 7,304,347,072
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,974,732,389 7,485,442,380 7,304,347,072
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,265,949,196 15,994,640,855 18,635,745,437 20,531,525,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,750,612,431 4,210,351,403 8,330,485,207 8,042,237,456
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 380,242,407 4,500,797,048 1,550,394,362 4,855,310,058
12. Thu nhập khác 1,156,265,310 1,503,598,585 2,370,261,811 231,302,355
13. Chi phí khác 711,212,532 1,020,141,046 626,742,120 2,628,117,711
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 445,052,778 483,457,539 1,743,519,691 -2,396,815,356
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 825,295,185 4,984,254,587 3,293,914,053 2,458,494,702
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,700,241,803 973,694,442 824,077,891
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 825,295,185 3,284,012,784 2,320,219,611 1,634,416,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 825,295,185 3,284,012,784 2,320,219,611 1,634,416,811
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 165 657 464 327
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.