1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
366,117,573,494 |
263,820,984,456 |
497,043,164,837 |
1,349,626,647,527 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,042,755,345 |
153,311,232 |
1,927,534,467 |
9,141,994,072 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
365,074,818,149 |
263,667,673,224 |
495,115,630,370 |
1,340,484,653,455 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
282,150,862,859 |
197,600,543,518 |
421,383,296,729 |
1,212,828,617,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,923,955,290 |
66,067,129,706 |
73,732,333,641 |
127,656,036,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,774,930,853 |
1,557,959,140 |
3,417,587,980 |
4,680,839,913 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,887,351,972 |
27,627,606,505 |
28,991,024,696 |
20,764,521,841 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,887,351,972 |
27,627,606,505 |
28,991,024,696 |
20,764,521,841 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,647,410,625 |
22,673,757,089 |
27,574,998,734 |
65,121,653,399 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,430,285,655 |
12,341,135,771 |
13,877,983,196 |
24,566,329,536 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,155,951,613 |
3,518,507,910 |
4,560,634,895 |
11,182,559,377 |
|
12. Thu nhập khác |
819,990,550 |
526,585,382 |
1,547,235,552 |
4,711,428,061 |
|
13. Chi phí khác |
2,056,037,410 |
2,509,847,636 |
1,398,874,936 |
3,842,432,941 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,236,046,860 |
-1,983,262,254 |
148,360,616 |
868,995,120 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,919,904,753 |
1,535,245,656 |
4,708,995,511 |
12,051,554,497 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
262,697,167 |
658,445,928 |
1,496,178,754 |
3,587,995,678 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,657,207,586 |
876,799,728 |
3,212,816,757 |
8,463,558,819 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,657,207,586 |
876,799,728 |
3,212,816,757 |
8,463,558,819 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,131 |
175 |
643 |
1,693 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|