MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 390,754,812,195 419,958,897,638 447,933,984,119 488,296,446,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,385,821,190 12,762,662,225 5,573,716,051 6,154,785,690
1. Tiền 16,385,821,190 12,762,662,225 5,573,716,051 6,154,785,690
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 108,351,743,674 136,518,669,973 127,127,443,574 148,431,542,053
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,026,348,336 109,495,918,779 94,711,932,623 116,774,269,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,710,363,807 9,699,003,953 10,201,815,706 10,390,470,457
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,782,643,303 77,543,801,051 82,433,749,055 81,486,855,798
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,167,611,772 -60,220,053,810 -60,220,053,810 -60,220,053,810
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 254,832,730,320 259,359,031,697 304,454,518,401 324,505,250,590
1. Hàng tồn kho 269,615,609,236 275,111,368,512 320,206,855,216 340,257,587,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,782,878,916 -15,752,336,815 -15,752,336,815 -15,752,336,815
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,184,517,011 11,318,533,743 10,778,306,093 9,204,868,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,895,345 1,626,155,403 1,077,664,773 721,156,223
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,657,906,363 9,683,817,544 9,692,080,524 8,421,073,821
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,105,715,303 8,560,796 8,560,796 62,638,432
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,087,207,710 120,704,456,075 117,645,184,082 111,281,831,202
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,378,054,423 111,647,028,509 108,947,096,246 101,291,107,558
1. Tài sản cố định hữu hình 111,645,899,589 107,011,682,903 104,384,036,228 96,816,820,438
- Nguyên giá 360,356,425,424 362,187,187,296 363,089,232,750 360,805,190,811
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,710,525,835 -255,175,504,393 -258,705,196,522 -263,988,370,373
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,732,154,834 4,635,345,606 4,563,060,018 4,474,287,120
- Nguyên giá 9,544,715,080 9,544,715,080 9,544,715,080 9,544,715,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,812,560,246 -4,909,369,474 -4,981,655,062 -5,070,427,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,315,788,908 2,132,788,908 2,132,788,908 3,042,682,948
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,315,788,908 2,132,788,908 2,132,788,908 3,042,682,948
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,523,382,097 626,930,185 626,930,185 626,930,185
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -590,731,539 -1,487,183,451 -1,487,183,451 -1,487,183,451
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 5,087,231,882 4,514,958,073 4,155,618,343 4,538,360,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,087,231,882 4,514,958,073 4,155,618,343 4,538,360,111
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 517,842,019,905 540,663,353,713 565,579,168,201 599,578,278,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,407,522,630 397,130,047,104 428,964,621,889 473,347,748,425
I. Nợ ngắn hạn 328,402,111,419 363,008,451,100 395,731,871,092 440,344,603,743
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,031,428,579 117,680,978,104 149,976,304,605 190,927,199,099
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,382,839,924 42,500,661,814 35,980,624,963 44,319,778,691
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,350,173,370 2,857,692,161 1,778,887,248 1,781,365,352
4. Phải trả người lao động 9,883,400,371 6,192,235,865 7,946,738,948 7,589,628,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,073,222,997 3,092,364,182 3,114,655,182 3,136,946,182
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,865,800,220 17,369,561,846 20,226,931,088 19,894,446,541
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 164,813,462,591 173,313,173,761 176,705,945,691 172,693,455,939
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,783,367 1,783,367 1,783,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 35,005,411,211 34,121,596,004 33,232,750,797 33,003,144,682
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,405,411,211 27,521,596,004 26,632,750,797 26,403,144,682
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,434,497,275 143,533,306,609 136,614,546,312 126,230,529,586
I. Vốn chủ sở hữu 154,434,497,275 143,533,306,609 136,614,546,312 126,230,529,586
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,943,148,605 6,041,957,939 -876,802,358 -11,260,819,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,075,786,830 -6,982,838,817 -13,901,599,114 -24,285,615,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,018,935,435 13,024,796,756 13,024,796,756 13,024,796,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 517,842,019,905 540,663,353,713 565,579,168,201 599,578,278,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.