TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
390,754,812,195 |
419,958,897,638 |
447,933,984,119 |
488,296,446,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,385,821,190 |
12,762,662,225 |
5,573,716,051 |
6,154,785,690 |
|
1. Tiền |
16,385,821,190 |
12,762,662,225 |
5,573,716,051 |
6,154,785,690 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,351,743,674 |
136,518,669,973 |
127,127,443,574 |
148,431,542,053 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,026,348,336 |
109,495,918,779 |
94,711,932,623 |
116,774,269,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,710,363,807 |
9,699,003,953 |
10,201,815,706 |
10,390,470,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,782,643,303 |
77,543,801,051 |
82,433,749,055 |
81,486,855,798 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,167,611,772 |
-60,220,053,810 |
-60,220,053,810 |
-60,220,053,810 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
254,832,730,320 |
259,359,031,697 |
304,454,518,401 |
324,505,250,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
269,615,609,236 |
275,111,368,512 |
320,206,855,216 |
340,257,587,405 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,782,878,916 |
-15,752,336,815 |
-15,752,336,815 |
-15,752,336,815 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,184,517,011 |
11,318,533,743 |
10,778,306,093 |
9,204,868,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
420,895,345 |
1,626,155,403 |
1,077,664,773 |
721,156,223 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,657,906,363 |
9,683,817,544 |
9,692,080,524 |
8,421,073,821 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,105,715,303 |
8,560,796 |
8,560,796 |
62,638,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,087,207,710 |
120,704,456,075 |
117,645,184,082 |
111,281,831,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,378,054,423 |
111,647,028,509 |
108,947,096,246 |
101,291,107,558 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
111,645,899,589 |
107,011,682,903 |
104,384,036,228 |
96,816,820,438 |
|
- Nguyên giá |
360,356,425,424 |
362,187,187,296 |
363,089,232,750 |
360,805,190,811 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,710,525,835 |
-255,175,504,393 |
-258,705,196,522 |
-263,988,370,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,732,154,834 |
4,635,345,606 |
4,563,060,018 |
4,474,287,120 |
|
- Nguyên giá |
9,544,715,080 |
9,544,715,080 |
9,544,715,080 |
9,544,715,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,812,560,246 |
-4,909,369,474 |
-4,981,655,062 |
-5,070,427,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,315,788,908 |
2,132,788,908 |
2,132,788,908 |
3,042,682,948 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,315,788,908 |
2,132,788,908 |
2,132,788,908 |
3,042,682,948 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,523,382,097 |
626,930,185 |
626,930,185 |
626,930,185 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-590,731,539 |
-1,487,183,451 |
-1,487,183,451 |
-1,487,183,451 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,087,231,882 |
4,514,958,073 |
4,155,618,343 |
4,538,360,111 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,087,231,882 |
4,514,958,073 |
4,155,618,343 |
4,538,360,111 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
517,842,019,905 |
540,663,353,713 |
565,579,168,201 |
599,578,278,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,407,522,630 |
397,130,047,104 |
428,964,621,889 |
473,347,748,425 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
328,402,111,419 |
363,008,451,100 |
395,731,871,092 |
440,344,603,743 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,031,428,579 |
117,680,978,104 |
149,976,304,605 |
190,927,199,099 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,382,839,924 |
42,500,661,814 |
35,980,624,963 |
44,319,778,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,350,173,370 |
2,857,692,161 |
1,778,887,248 |
1,781,365,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,883,400,371 |
6,192,235,865 |
7,946,738,948 |
7,589,628,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,073,222,997 |
3,092,364,182 |
3,114,655,182 |
3,136,946,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,865,800,220 |
17,369,561,846 |
20,226,931,088 |
19,894,446,541 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,813,462,591 |
173,313,173,761 |
176,705,945,691 |
172,693,455,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,783,367 |
|
1,783,367 |
1,783,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,005,411,211 |
34,121,596,004 |
33,232,750,797 |
33,003,144,682 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,405,411,211 |
27,521,596,004 |
26,632,750,797 |
26,403,144,682 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
154,434,497,275 |
143,533,306,609 |
136,614,546,312 |
126,230,529,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
154,434,497,275 |
143,533,306,609 |
136,614,546,312 |
126,230,529,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
|
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,943,148,605 |
6,041,957,939 |
-876,802,358 |
-11,260,819,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,075,786,830 |
-6,982,838,817 |
-13,901,599,114 |
-24,285,615,840 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,018,935,435 |
13,024,796,756 |
13,024,796,756 |
13,024,796,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
517,842,019,905 |
540,663,353,713 |
565,579,168,201 |
599,578,278,011 |
|