TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,468,784,390 |
380,667,979,262 |
388,962,763,046 |
366,429,989,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,815,515,513 |
41,119,659,373 |
43,307,288,326 |
19,679,656,901 |
|
1. Tiền |
53,815,515,513 |
41,119,659,373 |
43,307,288,326 |
19,679,656,901 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,237,392,575 |
121,345,205,576 |
100,662,659,072 |
118,355,757,778 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,895,704,716 |
86,862,645,512 |
73,943,519,521 |
83,366,973,493 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,313,041,975 |
11,318,139,240 |
10,595,533,416 |
15,011,797,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,379,530,233 |
68,515,305,173 |
61,474,490,484 |
65,327,871,264 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,350,884,349 |
-45,350,884,349 |
-45,350,884,349 |
-45,350,884,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
206,450,973,344 |
205,690,801,945 |
232,650,890,196 |
217,010,731,097 |
|
1. Hàng tồn kho |
231,583,659,070 |
230,823,487,671 |
246,636,167,941 |
230,996,008,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,132,685,726 |
-25,132,685,726 |
-13,985,277,745 |
-13,985,277,745 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,964,902,958 |
12,512,312,368 |
12,341,925,452 |
11,383,843,417 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
453,086,440 |
1,438,986,911 |
1,379,987,516 |
780,410,801 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,508,525,640 |
9,945,735,136 |
9,856,487,360 |
9,483,398,989 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,003,290,878 |
1,127,590,321 |
1,105,450,576 |
1,120,033,627 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,529,802,194 |
153,540,126,755 |
158,649,199,525 |
154,726,759,284 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
1,782,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
142,279,710,773 |
136,100,581,616 |
136,314,456,600 |
133,613,478,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,548,628,746 |
131,464,467,204 |
131,766,809,803 |
129,154,299,428 |
|
- Nguyên giá |
334,409,494,251 |
334,092,610,601 |
341,316,632,598 |
345,686,332,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,860,865,505 |
-202,628,143,397 |
-209,549,822,795 |
-216,532,033,407 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,731,082,027 |
4,636,114,412 |
4,547,646,797 |
4,459,179,182 |
|
- Nguyên giá |
8,778,160,322 |
8,778,160,322 |
8,778,160,322 |
8,778,160,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,047,078,295 |
-4,142,045,910 |
-4,230,513,525 |
-4,318,981,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,131,282,666 |
4,230,867,303 |
8,289,149,864 |
7,840,422,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,131,282,666 |
4,230,867,303 |
8,289,149,864 |
7,840,422,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,903,382,097 |
4,903,382,097 |
4,903,382,097 |
4,903,382,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,680,000,000 |
3,680,000,000 |
3,680,000,000 |
3,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,432,676,258 |
6,522,545,339 |
7,359,460,564 |
6,586,725,586 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,432,676,258 |
6,522,545,339 |
7,359,460,564 |
6,586,725,586 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
524,998,586,584 |
534,208,106,017 |
547,611,962,571 |
521,156,748,477 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,073,109,936 |
374,780,700,072 |
385,719,383,451 |
362,512,886,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
332,946,012,826 |
340,246,467,705 |
352,649,362,486 |
331,852,467,166 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,943,477,532 |
88,285,159,789 |
97,874,657,822 |
86,434,530,176 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
37,810,421,905 |
33,202,492,131 |
25,154,323,170 |
15,962,962,749 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,903,573,764 |
2,541,712,816 |
1,920,614,057 |
5,834,702,989 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,092,983,944 |
10,141,313,562 |
12,364,259,030 |
14,443,489,963 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,397,864,211 |
3,467,962,102 |
3,246,608,927 |
3,067,325,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,486,997,763 |
14,811,341,138 |
14,716,268,557 |
12,840,366,575 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,308,910,340 |
187,794,702,800 |
197,370,847,556 |
193,267,305,896 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,783,367 |
1,783,367 |
1,783,367 |
1,783,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,127,097,110 |
34,534,232,367 |
33,070,020,965 |
30,660,419,553 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,527,097,110 |
27,934,232,367 |
26,470,020,965 |
24,060,419,553 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
157,925,476,648 |
159,427,405,945 |
161,892,579,120 |
158,643,861,758 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
157,925,476,648 |
159,427,405,945 |
161,892,579,120 |
158,643,861,758 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
21,874,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,434,127,978 |
21,936,057,275 |
24,401,230,450 |
21,152,513,088 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,149,931,175 |
12,001,929,297 |
3,967,102,472 |
718,385,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,284,196,803 |
9,934,127,978 |
20,434,127,978 |
20,434,127,978 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
524,998,586,584 |
534,208,106,017 |
547,611,962,571 |
521,156,748,477 |
|