MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,468,784,390 380,667,979,262 388,962,763,046 366,429,989,193
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,815,515,513 41,119,659,373 43,307,288,326 19,679,656,901
1. Tiền 53,815,515,513 41,119,659,373 43,307,288,326 19,679,656,901
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,237,392,575 121,345,205,576 100,662,659,072 118,355,757,778
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,895,704,716 86,862,645,512 73,943,519,521 83,366,973,493
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,313,041,975 11,318,139,240 10,595,533,416 15,011,797,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,379,530,233 68,515,305,173 61,474,490,484 65,327,871,264
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,350,884,349 -45,350,884,349 -45,350,884,349 -45,350,884,349
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 206,450,973,344 205,690,801,945 232,650,890,196 217,010,731,097
1. Hàng tồn kho 231,583,659,070 230,823,487,671 246,636,167,941 230,996,008,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,132,685,726 -25,132,685,726 -13,985,277,745 -13,985,277,745
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,964,902,958 12,512,312,368 12,341,925,452 11,383,843,417
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453,086,440 1,438,986,911 1,379,987,516 780,410,801
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,508,525,640 9,945,735,136 9,856,487,360 9,483,398,989
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,003,290,878 1,127,590,321 1,105,450,576 1,120,033,627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,529,802,194 153,540,126,755 158,649,199,525 154,726,759,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400 1,782,750,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 142,279,710,773 136,100,581,616 136,314,456,600 133,613,478,610
1. Tài sản cố định hữu hình 137,548,628,746 131,464,467,204 131,766,809,803 129,154,299,428
- Nguyên giá 334,409,494,251 334,092,610,601 341,316,632,598 345,686,332,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,860,865,505 -202,628,143,397 -209,549,822,795 -216,532,033,407
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,731,082,027 4,636,114,412 4,547,646,797 4,459,179,182
- Nguyên giá 8,778,160,322 8,778,160,322 8,778,160,322 8,778,160,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,047,078,295 -4,142,045,910 -4,230,513,525 -4,318,981,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,131,282,666 4,230,867,303 8,289,149,864 7,840,422,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,131,282,666 4,230,867,303 8,289,149,864 7,840,422,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,903,382,097 4,903,382,097 4,903,382,097 4,903,382,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -590,731,539 -590,731,539 -590,731,539 -590,731,539
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,680,000,000 3,680,000,000 3,680,000,000 3,680,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,432,676,258 6,522,545,339 7,359,460,564 6,586,725,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,432,676,258 6,522,545,339 7,359,460,564 6,586,725,586
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 524,998,586,584 534,208,106,017 547,611,962,571 521,156,748,477
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,073,109,936 374,780,700,072 385,719,383,451 362,512,886,719
I. Nợ ngắn hạn 332,946,012,826 340,246,467,705 352,649,362,486 331,852,467,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 80,943,477,532 88,285,159,789 97,874,657,822 86,434,530,176
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 37,810,421,905 33,202,492,131 25,154,323,170 15,962,962,749
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,903,573,764 2,541,712,816 1,920,614,057 5,834,702,989
4. Phải trả người lao động 9,092,983,944 10,141,313,562 12,364,259,030 14,443,489,963
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,397,864,211 3,467,962,102 3,246,608,927 3,067,325,451
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,486,997,763 14,811,341,138 14,716,268,557 12,840,366,575
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,308,910,340 187,794,702,800 197,370,847,556 193,267,305,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,783,367 1,783,367 1,783,367 1,783,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,127,097,110 34,534,232,367 33,070,020,965 30,660,419,553
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,527,097,110 27,934,232,367 26,470,020,965 24,060,419,553
9. Trái phiếu chuyển đổi 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000 6,600,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,925,476,648 159,427,405,945 161,892,579,120 158,643,861,758
I. Vốn chủ sở hữu 157,925,476,648 159,427,405,945 161,892,579,120 158,643,861,758
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333 21,874,133,333
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,000 -10,000 -10,000 -10,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337 617,225,337 617,225,337 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,434,127,978 21,936,057,275 24,401,230,450 21,152,513,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,149,931,175 12,001,929,297 3,967,102,472 718,385,110
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,284,196,803 9,934,127,978 20,434,127,978 20,434,127,978
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 524,998,586,584 534,208,106,017 547,611,962,571 521,156,748,477
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.