TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,106,108,550 |
371,728,402,311 |
380,064,684,923 |
381,489,221,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,776,055,847 |
19,681,040,572 |
16,165,563,991 |
31,040,005,051 |
|
1. Tiền |
38,776,055,847 |
19,681,040,572 |
16,165,563,991 |
31,040,005,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,680,000,000 |
|
1,680,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,680,000,000 |
|
1,680,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,081,079,982 |
108,211,888,561 |
109,647,899,541 |
114,822,376,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,891,634,611 |
76,470,566,624 |
88,079,121,000 |
86,998,712,216 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,259,348,607 |
12,137,204,679 |
12,357,818,908 |
13,800,396,228 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,814,143,557 |
40,858,808,084 |
53,147,497,746 |
57,959,806,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,895,503,367 |
-21,254,690,826 |
-43,936,538,113 |
-43,936,538,112 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,456,574 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,349,000,220 |
224,730,719,938 |
229,991,023,318 |
215,677,640,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,475,641,002 |
230,689,391,552 |
238,445,787,428 |
224,132,404,387 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,126,640,782 |
-5,958,671,614 |
-8,454,764,110 |
-8,454,764,110 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,219,972,501 |
19,104,753,240 |
22,580,198,073 |
19,949,199,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,472,518,457 |
4,635,680,893 |
2,825,919,714 |
1,654,036,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,630,861,224 |
13,341,590,277 |
18,586,362,869 |
17,062,649,041 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,116,592,820 |
1,127,482,070 |
|
1,232,513,432 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
1,167,915,490 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,949,707,389 |
158,364,217,291 |
156,551,313,774 |
157,562,494,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,670,750,400 |
1,752,750,400 |
1,752,750,400 |
1,782,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,670,750,400 |
1,752,750,400 |
1,752,750,400 |
1,782,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,862,665,043 |
131,990,327,412 |
138,968,628,270 |
141,442,953,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,810,048,943 |
127,051,248,760 |
134,140,956,497 |
136,613,653,611 |
|
- Nguyên giá |
299,287,748,589 |
303,158,316,841 |
316,988,215,806 |
326,549,066,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,477,699,646 |
-176,107,068,081 |
-182,847,259,309 |
-189,935,412,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,052,616,100 |
4,939,078,652 |
4,827,671,773 |
4,829,299,642 |
|
- Nguyên giá |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
8,778,160,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,620,944,222 |
-3,734,481,670 |
-3,845,888,549 |
-3,948,860,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,785,039,019 |
15,994,348,012 |
7,869,521,345 |
4,226,111,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,785,039,019 |
15,994,348,012 |
7,869,521,345 |
4,226,111,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,814,113,636 |
2,903,382,097 |
1,223,382,097 |
2,903,382,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-590,731,539 |
-590,731,539 |
-590,731,539 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,680,000,000 |
|
1,680,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,817,139,291 |
5,723,409,370 |
6,737,031,662 |
7,207,296,937 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,817,139,291 |
5,723,409,370 |
6,737,031,662 |
7,207,296,937 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,055,815,939 |
530,092,619,602 |
536,615,998,697 |
539,051,715,858 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
404,416,045,039 |
386,909,470,697 |
378,690,610,811 |
374,555,786,489 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
361,824,222,293 |
346,466,152,197 |
340,307,114,209 |
338,307,132,964 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,546,731,724 |
78,964,954,684 |
85,607,239,144 |
81,771,447,783 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,202,061,709 |
39,129,389,127 |
29,483,170,006 |
26,154,632,704 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,745,190,832 |
5,358,004,409 |
7,560,406,027 |
11,251,319,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,644,499,120 |
7,868,857,910 |
10,551,822,970 |
11,779,066,288 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,873,591,120 |
2,314,609,641 |
2,892,787,714 |
3,283,875,494 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,017,748,221 |
22,872,781,059 |
26,365,680,271 |
22,184,359,172 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
191,701,816,200 |
189,910,672,000 |
177,844,224,710 |
181,880,648,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,583,367 |
46,883,367 |
1,783,367 |
1,783,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,591,822,746 |
40,443,318,500 |
38,383,496,602 |
36,248,653,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,991,822,746 |
33,843,318,500 |
31,783,496,602 |
29,648,653,525 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
144,639,770,900 |
143,183,148,905 |
157,925,387,886 |
164,495,929,369 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
144,639,770,900 |
143,183,148,905 |
157,925,387,886 |
164,495,929,369 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
105,000,000,000 |
|
|
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
21,879,133,333 |
21,874,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,138,422,230 |
15,681,800,235 |
20,429,039,216 |
27,004,580,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,800,466,881 |
|
6,068,261,980 |
11,720,383,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,337,955,349 |
|
14,360,777,236 |
15,284,196,803 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,055,815,939 |
530,092,619,602 |
536,615,998,697 |
539,051,715,858 |
|