TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
385,314,364,912 |
384,583,699,801 |
364,682,960,588 |
396,106,108,550 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,693,611,920 |
7,293,288,513 |
12,317,928,900 |
38,776,055,847 |
|
1. Tiền |
4,693,611,920 |
7,293,288,513 |
12,317,928,900 |
38,776,055,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,680,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,680,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,063,934,163 |
124,147,502,279 |
112,976,249,330 |
119,081,079,982 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,926,442,240 |
90,526,222,350 |
80,016,067,433 |
75,891,634,611 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,418,451,373 |
10,301,158,313 |
10,744,743,499 |
18,259,348,607 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,603,087,343 |
43,204,168,409 |
42,099,485,191 |
44,814,143,557 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,895,503,367 |
-19,895,503,367 |
-19,895,503,367 |
-19,895,503,367 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,456,574 |
11,456,574 |
11,456,574 |
11,456,574 |
|
IV. Hàng tồn kho |
240,085,662,707 |
237,350,563,597 |
225,947,422,833 |
222,349,000,220 |
|
1. Hàng tồn kho |
245,212,303,489 |
242,477,204,379 |
231,074,063,615 |
227,475,641,002 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,126,640,782 |
-5,126,640,782 |
-5,126,640,782 |
-5,126,640,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,471,156,122 |
15,792,345,412 |
13,441,359,525 |
14,219,972,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
494,555,691 |
1,655,384,182 |
946,682,475 |
1,472,518,457 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,860,007,611 |
13,020,368,410 |
11,378,084,230 |
11,630,861,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,116,592,820 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,116,592,820 |
1,116,592,820 |
1,116,592,820 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,622,082,250 |
153,990,321,406 |
152,441,991,552 |
152,949,707,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
1,670,750,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
1,670,750,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
147,294,107,164 |
140,983,302,644 |
138,938,032,144 |
134,862,665,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,900,878,720 |
135,703,611,648 |
133,771,878,596 |
129,810,048,943 |
|
- Nguyên giá |
305,426,863,015 |
305,671,636,575 |
296,631,545,459 |
299,287,748,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-163,525,984,295 |
-169,968,024,927 |
-162,859,666,863 |
-169,477,699,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,393,228,444 |
5,279,690,996 |
5,166,153,548 |
5,052,616,100 |
|
- Nguyên giá |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
8,673,560,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,280,331,878 |
-3,393,869,326 |
-3,507,406,774 |
-3,620,944,222 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,865,695,391 |
5,055,695,391 |
5,825,634,770 |
8,785,039,019 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,865,695,391 |
5,055,695,391 |
5,825,634,770 |
8,785,039,019 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,299,815,659 |
5,788,859,335 |
5,515,860,602 |
5,817,139,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,299,815,659 |
5,788,859,335 |
5,515,860,602 |
5,817,139,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
545,936,447,162 |
538,574,021,207 |
517,124,952,140 |
549,055,815,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
398,416,757,497 |
393,340,401,647 |
371,265,328,337 |
404,416,045,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
373,227,261,961 |
370,593,663,826 |
350,045,459,053 |
361,824,222,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
87,065,491,041 |
81,162,318,996 |
85,248,302,836 |
88,546,731,724 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,207,753,283 |
32,254,450,491 |
28,018,622,752 |
44,202,061,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,128,637,999 |
8,057,054,052 |
7,326,942,922 |
3,745,190,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,734,671,552 |
7,377,001,459 |
7,606,085,094 |
9,644,499,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
66,000,000 |
1,356,593,928 |
1,873,591,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,009,237,960 |
27,608,117,549 |
25,619,170,818 |
22,017,748,221 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,948,886,759 |
213,976,137,912 |
194,777,157,336 |
191,701,816,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
92,583,367 |
|
92,583,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,189,495,536 |
22,746,737,821 |
21,219,869,284 |
42,591,822,746 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,589,495,536 |
16,146,737,821 |
14,619,869,284 |
35,991,822,746 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
6,600,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,519,689,665 |
145,233,619,560 |
145,859,623,803 |
144,639,770,900 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,519,689,665 |
145,233,619,560 |
145,859,623,803 |
144,639,770,900 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
21,884,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,018,340,995 |
17,732,270,890 |
18,358,275,133 |
17,138,422,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,683,852,086 |
3,394,315,541 |
4,020,319,784 |
2,800,466,881 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,334,488,909 |
14,337,955,349 |
14,337,955,349 |
14,337,955,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
545,936,447,162 |
538,574,021,207 |
517,124,952,140 |
549,055,815,939 |
|