TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
576,551,819,784 |
474,675,475,751 |
420,791,663,331 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
29,761,713,073 |
58,898,014,869 |
28,250,349,344 |
|
1. Tiền |
|
29,761,713,073 |
58,898,014,869 |
28,250,349,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
267,552,452,838 |
122,996,092,376 |
111,471,504,561 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
81,921,461,766 |
78,905,923,078 |
75,359,398,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,927,973,467 |
27,706,285,902 |
21,617,153,709 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
156,238,938,853 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
31,508,736,179 |
30,795,898,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
25,588,931,535 |
-15,124,852,783 |
-16,300,945,455 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-15,124,852,783 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
272,600,598,017 |
285,667,397,848 |
266,972,358,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
272,679,096,343 |
289,111,324,478 |
267,050,856,543 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-78,498,326 |
-3,443,926,630 |
-78,498,326 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
6,637,055,856 |
7,113,970,658 |
14,097,451,209 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
707,886,873 |
593,819,147 |
807,906,087 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,920,799,291 |
5,341,647,769 |
12,191,699,739 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,008,369,692 |
1,178,503,742 |
1,097,845,383 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
164,108,252,387 |
163,054,963,313 |
165,419,770,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
348,350,400 |
348,350,400 |
348,350,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
145,675,116,778 |
143,122,178,108 |
140,264,826,333 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
140,341,561,625 |
137,887,316,871 |
134,829,236,513 |
|
- Nguyên giá |
|
253,199,212,867 |
256,491,158,038 |
259,230,660,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-112,857,651,242 |
-118,603,841,167 |
-124,401,423,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,333,555,153 |
5,234,861,237 |
5,435,589,820 |
|
- Nguyên giá |
|
7,733,177,922 |
7,733,177,922 |
8,040,277,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,399,622,769 |
-2,498,316,685 |
-2,604,688,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,721,165,600 |
8,365,477,900 |
14,222,575,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,721,165,600 |
8,365,477,900 |
14,222,575,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,549,505,973 |
9,404,843,269 |
8,769,905,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,549,505,973 |
9,404,843,269 |
8,769,905,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
740,660,072,171 |
637,730,439,064 |
586,211,434,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
654,826,085,223 |
498,719,502,507 |
444,001,639,203 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
575,567,125,183 |
471,679,391,467 |
420,180,517,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
83,308,980,311 |
82,372,937,991 |
84,219,910,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
12,144,810,424 |
36,925,967,814 |
26,180,684,966 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,320,524,434 |
1,686,488,917 |
4,145,767,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,514,477,384 |
9,771,162,690 |
8,312,928,537 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,625,000,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
156,238,938,853 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,165,448,082 |
24,488,427,420 |
6,260,404,062 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
308,095,412,328 |
316,280,873,268 |
291,923,579,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
153,533,367 |
153,533,367 |
-862,756,633 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
79,258,960,040 |
27,040,111,040 |
23,821,121,540 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
29,258,960,040 |
26,990,111,040 |
23,771,121,540 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
50,000,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
85,833,986,948 |
139,010,936,557 |
142,209,795,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
85,833,986,948 |
139,010,936,557 |
142,209,795,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
105,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
21,915,800,000 |
21,915,800,000 |
21,884,133,333 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-10,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
617,225,337 |
617,225,337 |
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
13,300,961,611 |
11,477,911,220 |
14,708,446,416 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
12,759,834,060 |
7,759,834,060 |
7,759,834,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
541,127,551 |
3,718,077,160 |
6,948,612,356 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
740,660,072,171 |
637,730,439,064 |
586,211,434,289 |
|