TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
475,102,597,278 |
|
|
576,551,819,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,991,441,449 |
|
|
29,761,713,073 |
|
1. Tiền |
27,991,441,449 |
|
|
29,761,713,073 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,864,881,128 |
|
|
267,552,452,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
135,488,978,868 |
|
|
81,921,461,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,738,748,276 |
|
|
18,927,973,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
156,238,938,853 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,287,866,425 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,800,201,323 |
|
|
25,588,931,535 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
149,488,882 |
|
|
-15,124,852,783 |
|
IV. Hàng tồn kho |
269,259,641,702 |
|
|
272,600,598,017 |
|
1. Hàng tồn kho |
271,866,123,528 |
|
|
272,679,096,343 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,606,481,826 |
|
|
-78,498,326 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,986,632,999 |
|
|
6,637,055,856 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
812,170,613 |
|
|
707,886,873 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,558,133,962 |
|
|
4,920,799,291 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
616,328,424 |
|
|
1,008,369,692 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,808,516,960 |
|
|
164,108,252,387 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
348,350,400 |
|
|
348,350,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
348,350,400 |
|
|
348,350,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,257,698,243 |
|
|
145,675,116,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,821,483,354 |
|
|
140,341,561,625 |
|
- Nguyên giá |
225,467,110,910 |
|
|
253,199,212,867 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,645,627,556 |
|
|
-112,857,651,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,436,214,889 |
|
|
5,333,555,153 |
|
- Nguyên giá |
8,542,458,030 |
|
|
7,733,177,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,106,243,141 |
|
|
-2,399,622,769 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,029,492,339 |
|
|
5,721,165,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,029,492,339 |
|
|
5,721,165,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,814,113,636 |
|
|
1,814,113,636 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,814,113,636 |
|
|
1,814,113,636 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,358,862,342 |
|
|
10,549,505,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,358,862,342 |
|
|
10,549,505,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
632,911,114,238 |
|
|
740,660,072,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
548,971,853,074 |
|
|
654,826,085,223 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
464,463,921,074 |
|
|
575,567,125,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,701,825,248 |
|
|
83,308,980,311 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,450,736,837 |
|
|
12,144,810,424 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,944,039,129 |
|
|
2,320,524,434 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,664,218,891 |
|
|
6,514,477,384 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
875,000,000 |
|
|
2,625,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
156,238,938,853 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,197,057,815 |
|
|
4,165,448,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
296,556,731,206 |
|
|
308,095,412,328 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-2,925,688,052 |
|
|
153,533,367 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,507,932,000 |
|
|
79,258,960,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,457,932,000 |
|
|
29,258,960,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
50,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,939,261,164 |
|
|
85,833,986,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,939,261,164 |
|
|
85,833,986,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,915,800,000 |
|
|
21,915,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
617,225,337 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
463,691,970 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,559,769,194 |
|
|
13,300,961,611 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,215,893,828 |
|
|
12,759,834,060 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
343,875,366 |
|
|
541,127,551 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
632,911,114,238 |
|
|
740,660,072,171 |
|