MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 475,102,597,278 576,551,819,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,991,441,449 29,761,713,073
1. Tiền 27,991,441,449 29,761,713,073
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,864,881,128 267,552,452,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,488,978,868 81,921,461,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,738,748,276 18,927,973,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 156,238,938,853
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,287,866,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,800,201,323 25,588,931,535
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 149,488,882 -15,124,852,783
IV. Hàng tồn kho 269,259,641,702 272,600,598,017
1. Hàng tồn kho 271,866,123,528 272,679,096,343
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,606,481,826 -78,498,326
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,986,632,999 6,637,055,856
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 812,170,613 707,886,873
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,558,133,962 4,920,799,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 616,328,424 1,008,369,692
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,808,516,960 164,108,252,387
I. Các khoản phải thu dài hạn 348,350,400 348,350,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 348,350,400 348,350,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 134,257,698,243 145,675,116,778
1. Tài sản cố định hữu hình 127,821,483,354 140,341,561,625
- Nguyên giá 225,467,110,910 253,199,212,867
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,645,627,556 -112,857,651,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,436,214,889 5,333,555,153
- Nguyên giá 8,542,458,030 7,733,177,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,106,243,141 -2,399,622,769
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,029,492,339 5,721,165,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,029,492,339 5,721,165,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,814,113,636 1,814,113,636
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,814,113,636 1,814,113,636
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,358,862,342 10,549,505,973
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,358,862,342 10,549,505,973
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,911,114,238 740,660,072,171
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 548,971,853,074 654,826,085,223
I. Nợ ngắn hạn 464,463,921,074 575,567,125,183
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,701,825,248 83,308,980,311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,450,736,837 12,144,810,424
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,944,039,129 2,320,524,434
4. Phải trả người lao động 12,664,218,891 6,514,477,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 875,000,000 2,625,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 156,238,938,853
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,197,057,815 4,165,448,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 296,556,731,206 308,095,412,328
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,925,688,052 153,533,367
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 84,507,932,000 79,258,960,040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,457,932,000 29,258,960,040
9. Trái phiếu chuyển đổi 50,000,000,000 50,000,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 83,939,261,164 85,833,986,948
I. Vốn chủ sở hữu 83,939,261,164 85,833,986,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,915,800,000 21,915,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 617,225,337
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 463,691,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,559,769,194 13,300,961,611
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,215,893,828 12,759,834,060
- LNST chưa phân phối kỳ này 343,875,366 541,127,551
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,911,114,238 740,660,072,171
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.