MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,138,254,316 285,629,427,242 347,783,887,546 577,782,784,397
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,617,172,484 6,024,507,996 21,034,833,235 25,322,763,651
1. Tiền 18,617,172,484 6,024,507,996 21,034,833,235 25,322,763,651
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,110,177,296 3,130,177,296 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,101,484,814 33,699,223,086 65,534,499,320 279,182,562,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,964,473,051 19,174,369,554 55,144,268,788 253,493,548,292
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,878,587,402 16,604,745,823 13,743,306,662 25,561,633,647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,421,926,921 7,278,610,269 6,005,426,430 9,485,882,788
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,163,502,560 -9,358,502,560 -9,358,502,560 -9,358,502,560
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 215,113,624,469 233,700,762,833 243,156,226,630 256,010,743,309
1. Hàng tồn kho 215,389,013,642 233,976,152,006 245,762,708,456 258,617,225,135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -275,389,173 -275,389,173 -2,606,481,826 -2,606,481,826
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,195,795,253 9,074,756,031 15,058,328,361 14,266,715,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,182,215,537 1,300,346,629 1,459,823,454 1,941,401,108
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,265,289,423 5,068,904,854 10,625,198,467 6,390,825,533
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 369,841,898 268,282,362 688,456,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,378,448,395 2,705,504,548 2,705,024,078 5,246,031,761
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,210,677,837 124,779,250,650 131,904,728,578 168,018,698,614
I. Các khoản phải thu dài hạn 258,350,400 348,350,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 258,350,400 348,350,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,058,470,399 118,444,503,299 119,781,309,874 155,943,109,473
1. Tài sản cố định hữu hình 115,862,909,940 103,653,393,575 109,788,821,409 139,923,310,495
- Nguyên giá 173,301,163,115 177,249,817,518 198,134,731,678 244,555,500,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,438,253,175 -73,596,423,943 -88,345,910,269 -104,632,190,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,352,859,096 7,056,296,988 6,822,653,311 7,026,806,216
- Nguyên giá 8,443,171,217 8,443,171,217 8,504,475,939 9,091,255,939
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,090,312,121 -1,386,874,229 -1,681,822,628 -2,064,449,723
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,842,701,363 7,734,812,736 3,169,835,154 8,992,992,762
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,702,272,727 3,702,272,727 3,702,272,727
1. Đầu tư vào công ty con 3,702,272,727 3,702,272,727 3,702,272,727
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,449,934,711 2,374,124,224 8,072,795,577 12,075,589,141
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,191,584,311 2,284,124,224 8,072,795,577 11,727,238,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423,348,932,153 410,408,677,892 479,688,616,124 745,801,483,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 343,526,050,710 329,558,107,844 395,625,229,318 653,555,394,579
I. Nợ ngắn hạn 323,419,638,149 315,333,437,844 369,323,507,318 591,207,696,579
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,342,114,302 49,557,625,790 91,230,992,125 145,936,316,584
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,543,362,419 9,442,757,952 4,005,770,915 3,503,327,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,020,124,233 12,740,108,176 18,040,576,704 11,324,302,124
4. Phải trả người lao động 3,939,853,872 2,970,571,977 5,845,135,371 6,901,595,772
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -2,569,641,052
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,106,412,561 14,224,670,000 26,301,722,000 62,347,698,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,094,342,000 14,224,670,000 26,301,722,000 62,347,698,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,822,881,443 80,850,570,049 84,063,386,806 92,246,088,432
I. Vốn chủ sở hữu 79,822,881,443 80,850,570,049 84,063,386,806 92,246,088,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,915,800,000 21,915,800,000 21,915,800,000 21,915,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -150,888,878
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,594,278,351 8,471,078,079 11,683,894,836 19,866,596,462
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423,348,932,153 410,408,677,892 479,688,616,124 745,801,483,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.