MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bánh Mứt Kẹo Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,627,129,929 120,529,158,708 106,121,588,276 84,842,244,029
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 158,582,908 184,545,836 174,436,288 338,127,471
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 120,468,547,021 120,344,612,872 105,947,151,988 84,504,116,558
4. Giá vốn hàng bán 80,451,859,353 75,766,519,912 67,127,949,686 55,612,300,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,016,687,668 44,578,092,960 38,819,202,302 28,891,816,172
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,133,184,668 1,773,580,464 1,483,618,050 1,128,378,977
7. Chi phí tài chính 214,743,230 63,787,050 165,914,479 29,587,497
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,787,050 165,914,479 29,587,497
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,262,525,331 20,038,431,987 19,476,521,396 14,477,263,544
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,999,637,530 17,166,357,635 15,150,011,105 15,190,511,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,672,966,245 9,083,096,752 5,510,373,372 322,832,675
12. Thu nhập khác 3,393,179,963 194,633 9,184,309 204,600,014
13. Chi phí khác 11,502 1,194,520,753 71,349,307 25,408,223
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,393,168,461 -1,194,326,120 -62,164,998 179,191,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,066,134,706 7,888,770,632 5,448,208,374 502,024,466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,234,226,942 1,855,051,328 799,452,943 103,127,825
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,831,907,764 6,033,719,304 4,648,755,431 398,896,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,831,907,764 6,033,719,304 4,648,755,431 607,139,702
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -208,243,061
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,542 3,103 2,524 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.