1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,627,129,929 |
120,529,158,708 |
106,121,588,276 |
84,842,244,029 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
158,582,908 |
184,545,836 |
174,436,288 |
338,127,471 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
120,468,547,021 |
120,344,612,872 |
105,947,151,988 |
84,504,116,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
80,451,859,353 |
75,766,519,912 |
67,127,949,686 |
55,612,300,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,016,687,668 |
44,578,092,960 |
38,819,202,302 |
28,891,816,172 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,133,184,668 |
1,773,580,464 |
1,483,618,050 |
1,128,378,977 |
|
7. Chi phí tài chính |
214,743,230 |
63,787,050 |
165,914,479 |
29,587,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
63,787,050 |
165,914,479 |
29,587,497 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,262,525,331 |
20,038,431,987 |
19,476,521,396 |
14,477,263,544 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,999,637,530 |
17,166,357,635 |
15,150,011,105 |
15,190,511,433 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,672,966,245 |
9,083,096,752 |
5,510,373,372 |
322,832,675 |
|
12. Thu nhập khác |
3,393,179,963 |
194,633 |
9,184,309 |
204,600,014 |
|
13. Chi phí khác |
11,502 |
1,194,520,753 |
71,349,307 |
25,408,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,393,168,461 |
-1,194,326,120 |
-62,164,998 |
179,191,791 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,066,134,706 |
7,888,770,632 |
5,448,208,374 |
502,024,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,234,226,942 |
1,855,051,328 |
799,452,943 |
103,127,825 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,831,907,764 |
6,033,719,304 |
4,648,755,431 |
398,896,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,831,907,764 |
6,033,719,304 |
4,648,755,431 |
607,139,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-208,243,061 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,542 |
3,103 |
2,524 |
330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|