TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,905,453,404 |
56,764,389,565 |
44,006,100,174 |
44,361,640,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,303,076,756 |
10,573,514,545 |
10,350,209,554 |
1,854,817,054 |
|
1. Tiền |
5,803,076,756 |
7,573,514,545 |
1,350,209,554 |
1,854,817,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,500,000,000 |
3,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,000,000,000 |
10,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,828,918,623 |
3,676,182,939 |
4,629,227,163 |
5,742,049,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,846,556,718 |
4,758,638,971 |
6,068,686,157 |
6,677,582,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
887,422,700 |
828,924,520 |
598,514,060 |
1,035,937,565 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,181,761,988 |
3,229,877,404 |
4,216,158,711 |
4,748,228,018 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,086,822,783 |
-5,141,257,956 |
-6,254,131,765 |
-6,719,698,374 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,548,419,240 |
25,121,915,921 |
15,914,590,535 |
22,398,993,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,548,419,240 |
25,121,915,921 |
15,914,590,535 |
22,398,993,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,225,038,785 |
2,392,776,160 |
3,112,072,922 |
5,365,779,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
119,085,000 |
1,197,365,351 |
1,102,850,169 |
4,070,545,291 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
859,783,365 |
753,631,439 |
900,580,060 |
512,153,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,170,420 |
441,779,370 |
1,108,642,693 |
783,081,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
33,662,357,808 |
30,259,157,491 |
32,796,404,570 |
35,937,247,210 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,560,000 |
10,560,000 |
10,560,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,560,000 |
10,560,000 |
10,560,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,468,939,869 |
18,934,563,073 |
16,775,387,308 |
14,376,887,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,468,939,869 |
18,934,563,073 |
16,775,387,308 |
14,376,887,113 |
|
- Nguyên giá |
65,638,810,714 |
65,986,281,623 |
66,654,281,623 |
66,260,566,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,169,870,845 |
-47,051,718,550 |
-49,878,894,315 |
-51,883,678,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
47,986,364 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,986,364 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
385,256,770 |
385,256,770 |
5,385,256,770 |
10,885,256,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-214,743,230 |
-214,743,230 |
-214,743,230 |
-214,743,230 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
10,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,749,614,805 |
10,928,777,648 |
10,625,200,492 |
10,635,103,327 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,749,614,805 |
10,928,777,648 |
10,625,200,492 |
10,635,103,327 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,567,811,212 |
87,023,547,056 |
76,802,504,744 |
80,298,887,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,625,186,023 |
37,033,162,806 |
27,886,771,028 |
35,383,451,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,034,277,303 |
29,260,435,904 |
20,523,135,035 |
28,428,906,877 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,170,121,727 |
11,155,171,711 |
9,591,610,118 |
11,756,219,256 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
208,304,782 |
5,263,322,943 |
245,359,617 |
1,215,154,930 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,632,685,185 |
822,038,957 |
1,470,063,549 |
2,203,848,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,937,199,263 |
5,993,471,375 |
1,409,906,026 |
1,683,375,183 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
169,797,384 |
1,850,954,101 |
71,760,000 |
886,844,753 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
409,090,909 |
409,090,909 |
409,090,909 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,096,375,651 |
1,771,973,214 |
1,833,795,078 |
5,702,803,258 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,193,283,344 |
4,433,187,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,510,000,000 |
1,510,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,309,793,311 |
484,412,694 |
298,266,394 |
138,381,994 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,590,908,720 |
7,772,726,902 |
7,363,635,993 |
6,954,545,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,590,908,720 |
7,772,726,902 |
7,363,635,993 |
6,954,545,084 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
50,942,625,189 |
49,990,384,250 |
48,915,733,716 |
44,915,435,647 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
50,942,625,189 |
49,990,384,250 |
48,915,733,716 |
44,915,435,647 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
17,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,581,227,440 |
13,581,227,440 |
13,581,227,440 |
13,581,227,440 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,861,397,749 |
18,909,156,810 |
17,834,506,276 |
12,834,208,207 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,081,907,764 |
6,033,719,304 |
4,648,755,431 |
607,139,702 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,779,489,985 |
12,875,437,506 |
13,185,750,845 |
12,227,068,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,567,811,212 |
87,023,547,056 |
76,802,504,744 |
80,298,887,608 |
|