1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,570,224,217 |
86,495,786,887 |
91,415,716,904 |
79,005,596,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
18,122,600 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,570,224,217 |
86,495,786,887 |
91,397,594,304 |
79,005,596,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,175,057,771 |
77,014,901,229 |
81,589,629,030 |
70,213,339,060 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,395,166,446 |
9,480,885,658 |
9,807,965,274 |
8,792,257,114 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,843 |
1,540,104,259 |
496,651 |
20,228,131 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,573,882,951 |
887,316,902 |
858,953,854 |
1,341,310,953 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,573,882,951 |
871,706,511 |
858,953,854 |
1,300,608,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
705,394,869 |
429,377,881 |
762,006,997 |
657,901,949 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,198,880,202 |
1,339,882,546 |
1,298,268,460 |
1,416,090,860 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,917,057,267 |
8,364,412,588 |
6,889,232,614 |
5,397,181,483 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,128,827,680 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
145,452,045 |
117,263,465 |
10,441,498 |
33,059,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-145,452,045 |
1,011,564,215 |
-10,441,498 |
-33,059,692 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,771,605,222 |
9,375,976,803 |
6,878,791,116 |
5,364,121,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,038,707,285 |
611,718,427 |
1,004,509,653 |
787,267,994 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,732,897,937 |
8,764,258,376 |
5,874,281,463 |
4,576,853,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,697,948,097 |
8,665,778,782 |
5,773,949,642 |
4,507,979,570 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
34,949,840 |
98,479,594 |
100,331,821 |
68,874,227 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
148 |
274 |
184 |
141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|