1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,253,603,252 |
32,256,967,091 |
86,548,497,573 |
38,988,286,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,253,603,252 |
32,256,967,091 |
86,548,497,573 |
38,988,286,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,306,865,593 |
30,066,385,822 |
83,259,974,917 |
46,884,001,431 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,053,262,341 |
2,190,581,269 |
3,288,522,656 |
-7,895,715,395 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,488,147 |
7,542,085 |
1,276,085 |
1,901,500 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,705,399,090 |
3,960,785,011 |
4,106,399,831 |
3,335,183,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,705,399,090 |
3,960,785,011 |
4,106,399,831 |
3,335,183,304 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,354,500,280 |
2,708,040,547 |
3,267,291,995 |
3,147,289,232 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-14,111,673,564 |
-4,470,702,204 |
-4,083,893,085 |
-14,376,286,431 |
|
12. Thu nhập khác |
1,138,529,165 |
1,171,672,734 |
1,173,129,008 |
1,193,883,493 |
|
13. Chi phí khác |
131,417,024 |
402,892,360 |
2,625,403,274 |
537,187,797 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,007,112,141 |
768,780,374 |
-1,452,274,266 |
656,695,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
-5,536,167,351 |
-13,719,590,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
-5,536,167,351 |
-13,719,590,735 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
-5,536,167,351 |
-13,719,590,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,116 |
-315 |
-472 |
-1,169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|