1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,561,697,448 |
47,560,110,070 |
48,253,603,252 |
32,256,967,091 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,561,697,448 |
47,560,110,070 |
48,253,603,252 |
32,256,967,091 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
72,425,388,245 |
42,444,664,546 |
56,306,865,593 |
30,066,385,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,136,309,203 |
5,115,445,524 |
-8,053,262,341 |
2,190,581,269 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
482,353,301 |
1,479,307 |
1,488,147 |
7,542,085 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,063,268,218 |
3,523,793,674 |
3,705,399,090 |
3,960,785,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,063,268,218 |
3,523,793,674 |
3,705,399,090 |
3,960,785,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,247,458,699 |
3,117,296,237 |
2,354,500,280 |
2,708,040,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,307,935,587 |
-1,524,165,080 |
-14,111,673,564 |
-4,470,702,204 |
|
12. Thu nhập khác |
5,127,302,177 |
1,195,012,772 |
1,138,529,165 |
1,171,672,734 |
|
13. Chi phí khác |
971,014,198 |
360,462,912 |
131,417,024 |
402,892,360 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,156,287,979 |
834,549,860 |
1,007,112,141 |
768,780,374 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,464,223,566 |
-689,615,220 |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,058,923 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,454,164,643 |
-689,615,220 |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,454,164,643 |
-689,615,220 |
-13,104,561,423 |
-3,701,921,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
635 |
-59 |
-1,116 |
-315 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|