MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,000,698,740 16,200,268,373 19,491,347,781 20,199,880,764
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,000,698,740 16,200,268,373 19,491,347,781 20,199,880,764
4. Giá vốn hàng bán 25,642,930,329 21,109,763,498 18,276,988,686 24,755,674,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,357,768,411 -4,909,495,125 1,214,359,095 -4,555,794,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 834,255 6,706,316 3,852,335 572,112
7. Chi phí tài chính 944,712,628 2,190,849,700 2,420,824,219 3,342,766,975
- Trong đó: Chi phí lãi vay 944,712,628 2,190,849,700 2,420,824,219 3,342,766,975
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,318,262,297 4,136,076,891 3,719,867,551 3,149,683,737
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,095,627,741 -11,229,715,400 -4,922,480,340 -11,047,672,743
12. Thu nhập khác 1,176,578,872 1,476,354,594 1,207,660,498 1,158,123,915
13. Chi phí khác 1,024,748,565 832,999,925 69,345,239 83,824,955
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 151,830,307 643,354,669 1,138,315,259 1,074,298,960
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,247,458,048 -10,586,360,731 -3,784,165,081 -9,973,373,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,825,875,876
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 421,582,172 -10,586,360,731 -3,784,165,081 -9,973,373,783
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 421,582,172 -10,586,360,731 -3,784,165,081 -9,973,373,783
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 36 -902 -322 -850
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.