1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,630,577,491 |
41,938,609,195 |
75,318,853,599 |
56,168,910,440 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,630,577,491 |
41,938,609,195 |
75,318,853,599 |
56,168,910,440 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,100,134,438 |
37,107,448,230 |
68,373,396,016 |
52,664,513,272 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,530,443,053 |
4,831,160,965 |
6,945,457,583 |
3,504,397,168 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,580,170 |
7,831,256 |
82,923,884 |
1,690,223 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,136,172,088 |
1,722,628,464 |
843,454,207 |
-2,319,790,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,136,172,088 |
1,333,833,792 |
843,454,207 |
1,422,972,023 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,052,410,564 |
3,743,379,284 |
3,605,734,639 |
3,793,030,148 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,344,440,571 |
-627,015,527 |
2,579,192,621 |
2,032,848,133 |
|
12. Thu nhập khác |
1,985,732,999 |
1,213,338,517 |
3,372,567,923 |
1,229,222,723 |
|
13. Chi phí khác |
737,227,007 |
408,852,456 |
1,084,014,565 |
353,460,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,248,505,992 |
804,486,061 |
2,288,553,358 |
875,762,369 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,592,946,563 |
177,470,534 |
4,867,745,979 |
2,908,610,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
622,042,367 |
35,494,107 |
973,549,196 |
581,722,100 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,970,904,196 |
141,976,427 |
3,894,196,783 |
2,326,888,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,970,904,196 |
141,976,427 |
3,894,196,783 |
2,326,888,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
12 |
332 |
198 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|