1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,702,044,723 |
42,758,240,247 |
45,630,577,491 |
41,938,609,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,702,044,723 |
42,758,240,247 |
45,630,577,491 |
41,938,609,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,611,228,092 |
30,698,820,607 |
38,100,134,438 |
37,107,448,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,090,816,631 |
12,059,419,640 |
7,530,443,053 |
4,831,160,965 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,233,839 |
4,750,234 |
2,580,170 |
7,831,256 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,343,072,447 |
5,907,969,993 |
1,136,172,088 |
1,722,628,464 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,343,072,447 |
1,177,969,993 |
1,136,172,088 |
1,333,833,792 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,365,297,266 |
4,480,170,131 |
4,052,410,564 |
3,743,379,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,385,680,757 |
1,676,029,750 |
2,344,440,571 |
-627,015,527 |
|
12. Thu nhập khác |
1,208,054,087 |
1,296,259,155 |
1,985,732,999 |
1,213,338,517 |
|
13. Chi phí khác |
549,454,203 |
220,945,409 |
737,227,007 |
408,852,456 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
658,599,884 |
1,075,313,746 |
1,248,505,992 |
804,486,061 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,044,280,641 |
2,751,343,496 |
3,592,946,563 |
177,470,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
329,193,477 |
556,537,444 |
622,042,367 |
35,494,107 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,715,087,164 |
2,194,806,052 |
2,970,904,196 |
141,976,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,715,087,164 |
2,194,806,052 |
2,970,904,196 |
141,976,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
317 |
187 |
253 |
12 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|