TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,129,279,343 |
300,019,823,414 |
265,308,305,734 |
254,137,385,869 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
560,737,354 |
2,154,143,444 |
1,664,792,242 |
6,662,065,217 |
|
1. Tiền |
460,737,354 |
2,054,143,444 |
1,564,792,242 |
6,612,065,217 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
50,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,263,742,752 |
153,219,465,589 |
121,376,593,386 |
80,280,059,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,899,774,586 |
130,477,419,613 |
91,353,849,789 |
62,895,673,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,226,371,361 |
24,457,548,749 |
32,146,649,846 |
19,605,241,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,346,532,747 |
3,489,633,169 |
3,081,229,693 |
3,125,254,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,208,935,942 |
-5,205,135,942 |
-5,205,135,942 |
-5,346,109,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,005,674,227 |
139,268,946,873 |
136,533,241,489 |
160,822,981,543 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,236,303,524 |
141,499,576,170 |
137,984,582,473 |
162,274,322,527 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,230,629,297 |
-2,230,629,297 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,299,125,010 |
5,377,267,508 |
5,733,678,617 |
6,372,279,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,871,191,951 |
4,212,940,376 |
4,331,673,503 |
4,604,574,293 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,178,934,561 |
998,785,834 |
718,016,271 |
1,083,716,343 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
248,998,498 |
165,541,298 |
683,988,843 |
683,988,843 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
127,762,921,435 |
123,936,248,997 |
123,365,300,255 |
118,815,564,523 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,054,124,883 |
2,253,714,883 |
2,253,714,883 |
2,154,124,883 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,054,124,883 |
2,253,714,883 |
2,253,714,883 |
2,154,124,883 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,114,100,518 |
80,054,894,971 |
84,619,960,741 |
81,622,770,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,574,977,110 |
79,542,881,834 |
84,135,057,875 |
81,164,978,154 |
|
- Nguyên giá |
205,915,906,776 |
210,988,901,217 |
219,834,621,609 |
221,301,022,792 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,340,929,666 |
-131,446,019,383 |
-135,699,563,734 |
-140,136,044,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
539,123,408 |
512,013,137 |
484,902,866 |
457,792,595 |
|
- Nguyên giá |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,150,245,264 |
-1,177,355,535 |
-1,204,465,806 |
-1,231,576,077 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,521,916,280 |
11,981,701,839 |
6,925,798,347 |
6,842,994,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,521,916,280 |
11,981,701,839 |
6,925,798,347 |
6,842,994,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,084,527,859 |
9,657,685,409 |
9,577,574,389 |
8,207,422,904 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,084,527,859 |
9,657,685,409 |
9,577,574,389 |
8,207,422,904 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
383,892,200,778 |
423,956,072,411 |
388,673,605,989 |
372,952,950,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,758,186,636 |
286,523,980,099 |
256,777,681,028 |
254,774,733,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
178,010,370,745 |
281,523,980,099 |
246,777,681,028 |
244,774,733,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,846,428,905 |
29,479,756,706 |
23,803,669,105 |
19,883,963,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,775,688 |
637,775,688 |
653,907,190 |
648,869,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,437,282,444 |
18,511,110,246 |
4,095,442,656 |
5,632,591,132 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,159,681,087 |
3,955,406,155 |
4,355,257,902 |
3,895,893,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,363,113,427 |
13,893,430,228 |
13,940,258,934 |
12,966,242,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,366,847,376 |
17,678,328,165 |
13,915,555,549 |
15,596,053,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,122,701,068 |
197,291,632,161 |
185,937,048,942 |
186,074,579,182 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,747,815,891 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
64,747,815,891 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,134,014,142 |
137,432,092,312 |
131,895,924,961 |
118,178,216,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,134,014,142 |
137,432,092,312 |
131,895,924,961 |
118,178,216,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-8,870,232,666 |
-12,572,154,496 |
-18,108,321,847 |
-31,826,030,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,104,670,539 |
-17,496,207,589 |
-23,032,374,940 |
-13,719,590,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,234,437,873 |
4,924,053,093 |
4,924,053,093 |
-18,106,439,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
383,892,200,778 |
423,956,072,411 |
388,673,605,989 |
372,952,950,392 |
|