MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 256,129,279,343 300,019,823,414 265,308,305,734 254,137,385,869
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 560,737,354 2,154,143,444 1,664,792,242 6,662,065,217
1. Tiền 460,737,354 2,054,143,444 1,564,792,242 6,612,065,217
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000 100,000,000 100,000,000 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,263,742,752 153,219,465,589 121,376,593,386 80,280,059,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,899,774,586 130,477,419,613 91,353,849,789 62,895,673,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,226,371,361 24,457,548,749 32,146,649,846 19,605,241,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,346,532,747 3,489,633,169 3,081,229,693 3,125,254,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,208,935,942 -5,205,135,942 -5,205,135,942 -5,346,109,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 116,005,674,227 139,268,946,873 136,533,241,489 160,822,981,543
1. Hàng tồn kho 118,236,303,524 141,499,576,170 137,984,582,473 162,274,322,527
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,230,629,297 -2,230,629,297 -1,451,340,984 -1,451,340,984
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,299,125,010 5,377,267,508 5,733,678,617 6,372,279,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,871,191,951 4,212,940,376 4,331,673,503 4,604,574,293
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,178,934,561 998,785,834 718,016,271 1,083,716,343
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 248,998,498 165,541,298 683,988,843 683,988,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 127,762,921,435 123,936,248,997 123,365,300,255 118,815,564,523
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,054,124,883 2,253,714,883 2,253,714,883 2,154,124,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,054,124,883 2,253,714,883 2,253,714,883 2,154,124,883
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,114,100,518 80,054,894,971 84,619,960,741 81,622,770,749
1. Tài sản cố định hữu hình 78,574,977,110 79,542,881,834 84,135,057,875 81,164,978,154
- Nguyên giá 205,915,906,776 210,988,901,217 219,834,621,609 221,301,022,792
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,340,929,666 -131,446,019,383 -135,699,563,734 -140,136,044,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 539,123,408 512,013,137 484,902,866 457,792,595
- Nguyên giá 1,689,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,150,245,264 -1,177,355,535 -1,204,465,806 -1,231,576,077
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,521,916,280 11,981,701,839 6,925,798,347 6,842,994,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,521,916,280 11,981,701,839 6,925,798,347 6,842,994,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,988,251,895 19,988,251,895 19,988,251,895 19,988,251,895
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,730,835,820 4,730,835,820 4,730,835,820 4,730,835,820
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,257,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,084,527,859 9,657,685,409 9,577,574,389 8,207,422,904
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,084,527,859 9,657,685,409 9,577,574,389 8,207,422,904
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,892,200,778 423,956,072,411 388,673,605,989 372,952,950,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,758,186,636 286,523,980,099 256,777,681,028 254,774,733,919
I. Nợ ngắn hạn 178,010,370,745 281,523,980,099 246,777,681,028 244,774,733,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,846,428,905 29,479,756,706 23,803,669,105 19,883,963,586
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,775,688 637,775,688 653,907,190 648,869,610
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,437,282,444 18,511,110,246 4,095,442,656 5,632,591,132
4. Phải trả người lao động 3,159,681,087 3,955,406,155 4,355,257,902 3,895,893,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,363,113,427 13,893,430,228 13,940,258,934 12,966,242,900
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,366,847,376 17,678,328,165 13,915,555,549 15,596,053,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107,122,701,068 197,291,632,161 185,937,048,942 186,074,579,182
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,747,815,891 5,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 64,747,815,891 5,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 141,134,014,142 137,432,092,312 131,895,924,961 118,178,216,473
I. Vốn chủ sở hữu 141,134,014,142 137,432,092,312 131,895,924,961 118,178,216,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,870,232,666 -12,572,154,496 -18,108,321,847 -31,826,030,335
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,104,670,539 -17,496,207,589 -23,032,374,940 -13,719,590,735
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,234,437,873 4,924,053,093 4,924,053,093 -18,106,439,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,892,200,778 423,956,072,411 388,673,605,989 372,952,950,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.