TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
243,179,634,227 |
231,061,929,552 |
253,559,934,204 |
256,129,279,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,305,656,887 |
2,659,187,880 |
924,066,894 |
560,737,354 |
|
1. Tiền |
2,305,656,887 |
2,659,187,880 |
924,066,894 |
460,737,354 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
125,035,782,843 |
114,097,411,509 |
125,196,789,726 |
135,263,742,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,806,812,331 |
106,045,067,787 |
110,097,164,866 |
121,899,774,586 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,507,515,936 |
8,085,734,345 |
15,009,933,743 |
15,226,371,361 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,504,267,367 |
4,749,422,168 |
5,298,627,059 |
3,346,532,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,782,812,791 |
-4,782,812,791 |
-5,208,935,942 |
-5,208,935,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,026,669,899 |
109,992,172,444 |
123,531,108,391 |
116,005,674,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,858,518,561 |
111,443,513,428 |
124,982,449,375 |
118,236,303,524 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,831,848,662 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-2,230,629,297 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,811,524,598 |
4,313,157,719 |
3,907,969,193 |
4,299,125,010 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,689,626,252 |
2,644,046,283 |
2,486,871,900 |
2,871,191,951 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,004,703,196 |
1,002,407,159 |
1,152,580,395 |
1,178,934,561 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,195,150 |
666,704,277 |
268,516,898 |
248,998,498 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,047,354,878 |
130,579,552,414 |
130,048,786,449 |
127,762,921,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
2,154,124,883 |
2,054,124,883 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,024,265,590 |
2,024,265,590 |
2,154,124,883 |
2,054,124,883 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,080,573,729 |
81,383,362,666 |
79,387,843,303 |
79,114,100,518 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,673,865,842 |
80,790,018,716 |
78,821,609,624 |
78,574,977,110 |
|
- Nguyên giá |
200,611,949,410 |
199,921,981,239 |
202,236,950,398 |
205,915,906,776 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-114,938,083,568 |
-119,131,962,523 |
-123,415,340,774 |
-127,340,929,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
406,707,887 |
593,343,950 |
566,233,679 |
539,123,408 |
|
- Nguyên giá |
1,479,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
1,689,368,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,072,660,785 |
-1,096,024,722 |
-1,123,134,993 |
-1,150,245,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,864,499,916 |
16,232,408,519 |
17,185,323,787 |
16,521,916,280 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,864,499,916 |
16,232,408,519 |
17,185,323,787 |
16,521,916,280 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,498,016,075 |
18,390,016,075 |
19,988,251,895 |
19,988,251,895 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
4,730,835,820 |
4,730,835,820 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,365,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,579,999,568 |
12,549,499,564 |
11,333,242,581 |
10,084,527,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,579,999,568 |
12,549,499,564 |
11,333,242,581 |
10,084,527,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
374,226,989,105 |
361,641,481,966 |
383,608,720,653 |
383,892,200,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,481,900,051 |
206,459,058,643 |
229,370,035,972 |
242,758,186,636 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,431,900,051 |
206,459,058,643 |
224,370,035,972 |
178,010,370,745 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,607,635,229 |
20,505,511,337 |
21,072,034,176 |
24,846,428,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,187,775,685 |
637,775,688 |
637,775,688 |
637,775,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,897,841,292 |
9,281,084,444 |
13,323,287,408 |
16,437,282,444 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,216,462,986 |
4,276,643,049 |
4,010,337,205 |
3,159,681,087 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,130,633,611 |
6,485,327,456 |
8,926,249,244 |
9,363,113,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,224,122,239 |
14,143,676,182 |
15,289,128,903 |
16,366,847,376 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
152,090,888,259 |
151,052,499,737 |
161,034,682,598 |
107,122,701,068 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,050,000,000 |
|
5,000,000,000 |
64,747,815,891 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,050,000,000 |
|
5,000,000,000 |
64,747,815,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
147,745,089,054 |
155,182,423,323 |
154,238,684,681 |
141,134,014,142 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
147,745,089,054 |
155,182,423,323 |
154,238,684,681 |
141,134,014,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,259,157,754 |
5,178,176,515 |
4,234,437,873 |
-8,870,232,666 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,589,979,141 |
13,027,313,410 |
-689,615,220 |
-13,104,670,539 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,849,136,895 |
-7,849,136,895 |
4,924,053,093 |
4,234,437,873 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
374,226,989,105 |
361,641,481,966 |
383,608,720,653 |
383,892,200,778 |
|