MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 243,179,634,227 231,061,929,552 253,559,934,204 256,129,279,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,305,656,887 2,659,187,880 924,066,894 560,737,354
1. Tiền 2,305,656,887 2,659,187,880 924,066,894 460,737,354
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125,035,782,843 114,097,411,509 125,196,789,726 135,263,742,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,806,812,331 106,045,067,787 110,097,164,866 121,899,774,586
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,507,515,936 8,085,734,345 15,009,933,743 15,226,371,361
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,504,267,367 4,749,422,168 5,298,627,059 3,346,532,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,782,812,791 -4,782,812,791 -5,208,935,942 -5,208,935,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,026,669,899 109,992,172,444 123,531,108,391 116,005,674,227
1. Hàng tồn kho 114,858,518,561 111,443,513,428 124,982,449,375 118,236,303,524
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,831,848,662 -1,451,340,984 -1,451,340,984 -2,230,629,297
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,811,524,598 4,313,157,719 3,907,969,193 4,299,125,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,689,626,252 2,644,046,283 2,486,871,900 2,871,191,951
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,004,703,196 1,002,407,159 1,152,580,395 1,178,934,561
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,195,150 666,704,277 268,516,898 248,998,498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,047,354,878 130,579,552,414 130,048,786,449 127,762,921,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,024,265,590 2,024,265,590 2,154,124,883 2,054,124,883
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,024,265,590 2,024,265,590 2,154,124,883 2,054,124,883
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,080,573,729 81,383,362,666 79,387,843,303 79,114,100,518
1. Tài sản cố định hữu hình 85,673,865,842 80,790,018,716 78,821,609,624 78,574,977,110
- Nguyên giá 200,611,949,410 199,921,981,239 202,236,950,398 205,915,906,776
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,938,083,568 -119,131,962,523 -123,415,340,774 -127,340,929,666
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 406,707,887 593,343,950 566,233,679 539,123,408
- Nguyên giá 1,479,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672 1,689,368,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,072,660,785 -1,096,024,722 -1,123,134,993 -1,150,245,264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,864,499,916 16,232,408,519 17,185,323,787 16,521,916,280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,864,499,916 16,232,408,519 17,185,323,787 16,521,916,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,498,016,075 18,390,016,075 19,988,251,895 19,988,251,895
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,132,600,000 3,132,600,000 4,730,835,820 4,730,835,820
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,365,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075 15,257,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,579,999,568 12,549,499,564 11,333,242,581 10,084,527,859
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,579,999,568 12,549,499,564 11,333,242,581 10,084,527,859
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,226,989,105 361,641,481,966 383,608,720,653 383,892,200,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,481,900,051 206,459,058,643 229,370,035,972 242,758,186,636
I. Nợ ngắn hạn 225,431,900,051 206,459,058,643 224,370,035,972 178,010,370,745
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,607,635,229 20,505,511,337 21,072,034,176 24,846,428,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,187,775,685 637,775,688 637,775,688 637,775,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,897,841,292 9,281,084,444 13,323,287,408 16,437,282,444
4. Phải trả người lao động 4,216,462,986 4,276,643,049 4,010,337,205 3,159,681,087
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,130,633,611 6,485,327,456 8,926,249,244 9,363,113,427
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,224,122,239 14,143,676,182 15,289,128,903 16,366,847,376
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 152,090,888,259 151,052,499,737 161,034,682,598 107,122,701,068
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,050,000,000 5,000,000,000 64,747,815,891
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,050,000,000 5,000,000,000 64,747,815,891
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 147,745,089,054 155,182,423,323 154,238,684,681 141,134,014,142
I. Vốn chủ sở hữu 147,745,089,054 155,182,423,323 154,238,684,681 141,134,014,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,259,157,754 5,178,176,515 4,234,437,873 -8,870,232,666
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,589,979,141 13,027,313,410 -689,615,220 -13,104,670,539
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,849,136,895 -7,849,136,895 4,924,053,093 4,234,437,873
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,226,989,105 361,641,481,966 383,608,720,653 383,892,200,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.