TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,178,421,267 |
137,228,738,796 |
143,338,126,977 |
154,447,435,117 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,513,029,295 |
7,053,716,627 |
364,230,760 |
315,858,096 |
|
1. Tiền |
12,413,029,295 |
7,053,716,627 |
364,230,760 |
315,858,096 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,439,487,033 |
40,778,112,197 |
31,639,812,536 |
23,040,014,057 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,912,749,661 |
40,987,627,538 |
30,913,386,351 |
24,247,841,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,871,695,585 |
2,823,105,199 |
3,716,270,697 |
1,770,579,059 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,196,732,012 |
2,419,854,971 |
2,369,217,239 |
2,380,655,057 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,541,690,225 |
-5,452,475,511 |
-5,359,061,751 |
-5,359,061,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,738,493,981 |
75,772,252,260 |
102,412,084,621 |
122,124,865,705 |
|
1. Hàng tồn kho |
64,194,531,969 |
79,717,776,506 |
106,214,616,420 |
122,124,865,705 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,456,037,988 |
-3,945,524,246 |
-3,802,531,799 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,487,410,958 |
13,624,657,712 |
8,921,999,060 |
8,966,697,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,346,195,415 |
12,370,243,768 |
7,724,155,614 |
7,889,915,675 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
960,253,193 |
958,445,994 |
992,753,096 |
780,930,234 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
180,962,350 |
295,967,950 |
205,090,350 |
295,851,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,451,651,917 |
138,459,905,885 |
144,159,678,839 |
140,911,178,034 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,743,617,631 |
2,268,397,606 |
2,252,093,606 |
2,258,075,980 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,743,617,631 |
2,268,397,606 |
2,252,093,606 |
2,258,075,980 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,118,751,231 |
96,929,457,891 |
94,350,488,675 |
90,497,433,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,421,272,654 |
96,281,615,103 |
93,752,281,676 |
89,935,248,935 |
|
- Nguyên giá |
201,136,496,186 |
190,679,817,284 |
192,752,167,283 |
193,577,621,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,715,223,532 |
-94,398,202,181 |
-98,999,885,607 |
-103,642,372,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
697,478,577 |
647,842,788 |
598,206,999 |
562,184,191 |
|
- Nguyên giá |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
2,213,482,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,516,004,222 |
-1,565,640,011 |
-1,615,275,800 |
-1,651,298,608 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,144,276,677 |
17,551,342,239 |
19,560,573,133 |
20,772,360,234 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,144,276,677 |
17,551,342,239 |
19,560,573,133 |
20,772,360,234 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,752,365,200 |
14,752,365,200 |
16,498,016,075 |
16,498,016,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
3,132,600,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
13,365,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,745,650,875 |
-1,745,650,875 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,692,641,178 |
6,958,342,949 |
11,498,507,350 |
10,885,292,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,692,641,178 |
6,958,342,949 |
11,498,507,350 |
10,885,292,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
272,630,073,184 |
275,688,644,681 |
287,497,805,816 |
295,358,613,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
117,584,573,996 |
121,310,467,423 |
134,881,240,675 |
152,876,895,033 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,194,698,996 |
117,958,717,423 |
131,917,615,675 |
150,301,395,033 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,660,403,607 |
26,409,600,719 |
25,089,275,634 |
22,569,941,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,775,688 |
637,814,688 |
637,814,688 |
3,137,736,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,713,121,722 |
10,764,928,898 |
8,604,429,407 |
7,582,603,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,124,947,736 |
5,896,814,071 |
6,328,230,987 |
5,941,344,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
125,928,038 |
279,144,705 |
7,125,000 |
882,397,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,367,023,675 |
13,830,779,848 |
15,966,084,214 |
14,170,759,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,488,957,780 |
60,063,093,744 |
75,208,114,995 |
95,933,650,868 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
6,420,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,389,875,000 |
3,351,750,000 |
2,963,625,000 |
2,575,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,371,875,000 |
3,333,750,000 |
2,945,625,000 |
2,557,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,045,499,188 |
154,378,177,258 |
152,616,565,141 |
142,481,718,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,045,499,188 |
154,378,177,258 |
152,616,565,141 |
142,481,718,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,041,252,380 |
4,373,930,450 |
2,612,318,333 |
-7,522,528,690 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
3,226,874,854 |
1,465,262,737 |
-8,669,584,286 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,147,055,596 |
1,147,055,596 |
1,147,055,596 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
272,630,073,184 |
275,688,644,681 |
287,497,805,816 |
295,358,613,151 |
|