MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,178,421,267 137,228,738,796 143,338,126,977 154,447,435,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,513,029,295 7,053,716,627 364,230,760 315,858,096
1. Tiền 12,413,029,295 7,053,716,627 364,230,760 315,858,096
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,439,487,033 40,778,112,197 31,639,812,536 23,040,014,057
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,912,749,661 40,987,627,538 30,913,386,351 24,247,841,692
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,871,695,585 2,823,105,199 3,716,270,697 1,770,579,059
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,196,732,012 2,419,854,971 2,369,217,239 2,380,655,057
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,541,690,225 -5,452,475,511 -5,359,061,751 -5,359,061,751
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,738,493,981 75,772,252,260 102,412,084,621 122,124,865,705
1. Hàng tồn kho 64,194,531,969 79,717,776,506 106,214,616,420 122,124,865,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,456,037,988 -3,945,524,246 -3,802,531,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,487,410,958 13,624,657,712 8,921,999,060 8,966,697,259
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,346,195,415 12,370,243,768 7,724,155,614 7,889,915,675
2. Thuế GTGT được khấu trừ 960,253,193 958,445,994 992,753,096 780,930,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 180,962,350 295,967,950 205,090,350 295,851,350
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,451,651,917 138,459,905,885 144,159,678,839 140,911,178,034
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,743,617,631 2,268,397,606 2,252,093,606 2,258,075,980
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,743,617,631 2,268,397,606 2,252,093,606 2,258,075,980
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,118,751,231 96,929,457,891 94,350,488,675 90,497,433,126
1. Tài sản cố định hữu hình 110,421,272,654 96,281,615,103 93,752,281,676 89,935,248,935
- Nguyên giá 201,136,496,186 190,679,817,284 192,752,167,283 193,577,621,004
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,715,223,532 -94,398,202,181 -98,999,885,607 -103,642,372,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 697,478,577 647,842,788 598,206,999 562,184,191
- Nguyên giá 2,213,482,799 2,213,482,799 2,213,482,799 2,213,482,799
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,516,004,222 -1,565,640,011 -1,615,275,800 -1,651,298,608
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,144,276,677 17,551,342,239 19,560,573,133 20,772,360,234
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,144,276,677 17,551,342,239 19,560,573,133 20,772,360,234
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,752,365,200 14,752,365,200 16,498,016,075 16,498,016,075
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,132,600,000 3,132,600,000 3,132,600,000 3,132,600,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,745,650,875 -1,745,650,875
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,692,641,178 6,958,342,949 11,498,507,350 10,885,292,619
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,692,641,178 6,958,342,949 11,498,507,350 10,885,292,619
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 272,630,073,184 275,688,644,681 287,497,805,816 295,358,613,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,584,573,996 121,310,467,423 134,881,240,675 152,876,895,033
I. Nợ ngắn hạn 114,194,698,996 117,958,717,423 131,917,615,675 150,301,395,033
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,660,403,607 26,409,600,719 25,089,275,634 22,569,941,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 637,775,688 637,814,688 637,814,688 3,137,736,688
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,713,121,722 10,764,928,898 8,604,429,407 7,582,603,962
4. Phải trả người lao động 5,124,947,736 5,896,814,071 6,328,230,987 5,941,344,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 125,928,038 279,144,705 7,125,000 882,397,265
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,367,023,675 13,830,779,848 15,966,084,214 14,170,759,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,488,957,780 60,063,093,744 75,208,114,995 95,933,650,868
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,420,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,389,875,000 3,351,750,000 2,963,625,000 2,575,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,371,875,000 3,333,750,000 2,945,625,000 2,557,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,045,499,188 154,378,177,258 152,616,565,141 142,481,718,118
I. Vốn chủ sở hữu 155,045,499,188 154,378,177,258 152,616,565,141 142,481,718,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,041,252,380 4,373,930,450 2,612,318,333 -7,522,528,690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,226,874,854 1,465,262,737 -8,669,584,286
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,147,055,596 1,147,055,596 1,147,055,596
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 272,630,073,184 275,688,644,681 287,497,805,816 295,358,613,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.