MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản Bắc Kạn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 96,152,317,323 116,351,901,349 111,308,010,807 116,644,637,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,731,369,411 12,509,272,517 15,040,098,130 11,408,432,217
1. Tiền 8,731,369,411 12,509,272,517 15,040,098,130 11,408,432,217
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,831,985,674 47,938,701,981 42,940,465,085 41,497,365,552
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,677,348,598 39,927,431,900 35,838,085,427 33,967,253,869
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,440,437,147 4,008,777,319 3,692,163,597 4,819,106,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,604,600,549 4,388,948,531 4,385,150,560 3,685,940,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,890,400,620 -4,315,413,009 -4,903,891,739 -4,903,891,739
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,928,957,240 3,928,957,240 3,928,957,240
IV. Hàng tồn kho 48,743,788,288 46,944,610,141 43,233,088,169 51,014,842,568
1. Hàng tồn kho 52,983,251,683 47,255,116,296 43,543,594,324 51,325,348,723
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,239,463,395 -310,506,155 -310,506,155 -310,506,155
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,845,173,950 8,959,316,710 10,094,359,423 12,723,997,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,345,816,820 8,375,782,469 9,241,312,938 11,621,493,359
2. Thuế GTGT được khấu trừ 286,282,001 363,236,561 689,550,452 962,852,499
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 213,075,129 216,297,680 159,496,033 139,651,314
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,000,000 4,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 169,685,561,952 168,043,969,653 164,808,273,211 159,642,642,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,432,217,000 1,429,459,436 1,429,459,436 1,487,492,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,432,217,000 1,429,459,436 1,429,459,436 1,487,492,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,419,564,305 55,901,279,755 57,692,483,992 57,679,691,960
1. Tài sản cố định hữu hình 53,617,782,533 55,134,667,652 57,137,317,728 57,035,341,217
- Nguyên giá 133,486,064,798 137,261,572,894 140,392,296,963 141,280,588,424
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,868,282,265 -82,126,905,242 -83,254,979,235 -84,245,247,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 801,781,772 766,612,103 555,166,264 644,350,743
- Nguyên giá 2,085,463,086 2,085,463,086 2,085,463,086 2,085,463,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,283,681,314 -1,318,850,983 -1,530,296,822 -1,441,112,343
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 92,204,505,660 90,005,186,688 90,067,891,730 83,740,867,254
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 92,204,505,660 90,005,186,688 90,067,891,730 83,740,867,254
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,150,251,895 17,150,251,895 12,420,251,895 14,666,359,547
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,205,922,401 6,205,922,401 6,205,922,401 4,730,835,820
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075 13,365,416,075
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,421,086,581 -2,421,086,581 -7,151,086,581 -3,429,892,348
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,479,023,092 3,557,791,879 3,198,186,158 2,068,231,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,479,023,092 2,180,791,879 1,821,186,158 2,068,231,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,377,000,000 1,377,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 265,837,879,275 284,395,871,002 276,116,284,018 276,287,280,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,530,357,573 132,805,570,599 122,492,077,948 120,738,474,174
I. Nợ ngắn hạn 107,912,357,573 128,587,570,599 118,274,077,948 115,910,474,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,584,778,515 30,838,610,924 15,074,423,782 18,946,582,818
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,547,399,505 9,349,612,380 11,824,952,052 6,586,641,107
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,811,338,955 5,268,982,350 9,994,766,180 11,389,893,789
4. Phải trả người lao động 7,209,165,432 6,267,968,628 6,805,544,801 5,544,199,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 651,934,595 56,890,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,194,776,599 22,198,142,838 21,605,876,409 20,835,877,642
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,831,707,848 54,526,106,715 52,887,258,600 52,530,738,788
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,715,374 4,715,374 4,715,374
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76,540,750 76,540,750 76,540,750 76,540,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,618,000,000 4,218,000,000 4,218,000,000 4,828,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 18,000,000 18,000,000 18,000,000 18,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,600,000,000 4,200,000,000 4,200,000,000 4,810,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,307,521,702 151,590,300,403 153,624,206,070 155,548,806,158
I. Vốn chủ sở hữu 152,307,521,702 151,590,300,403 153,624,206,070 155,548,806,158
1. Vốn góp của chủ sở hữu 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000 117,377,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190 17,052,895,190
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,400,707,544 13,400,707,544 15,574,071,617 15,574,071,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,370,924,760 3,759,417,669 3,619,959,263 5,544,559,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 462,748,769 1,608,428,668 5,748,992,832 3,393,570,349
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,908,175,991 2,150,989,001 -2,129,033,569 2,150,989,001
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,105,714,208
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 265,837,879,275 284,395,871,002 276,116,284,018 276,287,280,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.