TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
52,285,930,544 |
60,382,234,601 |
59,915,015,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
17,584,031,753 |
24,964,951,520 |
16,869,944,521 |
|
1. Tiền |
|
3,584,031,753 |
3,964,951,520 |
6,869,944,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,000,000,000 |
21,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
34,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
6,263,330,086 |
8,656,028,412 |
2,656,407,906 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
5,869,625,675 |
8,777,613,406 |
2,745,315,747 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
194,343,163 |
274,986,145 |
102,455,147 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
287,253,633 |
351,321,246 |
556,529,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-87,892,385 |
-747,892,385 |
-747,892,385 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
5,899,047,806 |
4,598,709,691 |
4,602,191,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
5,899,047,806 |
4,598,709,691 |
4,602,191,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,539,520,899 |
2,162,544,978 |
1,786,471,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
32,554,821 |
34,203,860 |
22,177,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,506,966,078 |
2,128,341,118 |
1,764,294,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
35,705,493,179 |
31,053,293,514 |
36,379,150,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,428,794,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
10,428,794,562 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
34,734,363,742 |
30,345,747,101 |
25,568,703,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,734,363,742 |
30,345,747,101 |
25,568,703,508 |
|
- Nguyên giá |
|
57,233,340,754 |
58,138,489,754 |
58,611,268,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,498,977,012 |
-27,792,742,653 |
-33,042,565,337 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
971,129,437 |
707,546,413 |
381,652,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
971,129,437 |
707,546,413 |
381,652,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
87,991,423,723 |
91,435,528,115 |
96,294,166,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
2,415,425,252 |
3,894,442,674 |
5,654,990,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,415,425,252 |
3,894,442,674 |
5,654,990,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
906,993,225 |
1,577,553,148 |
2,532,213,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
268,361,003 |
186,361,003 |
282,611,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
102,562,621 |
356,833,399 |
775,170,646 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
657,917,707 |
1,469,876,897 |
1,803,077,107 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
63,967,828 |
35,809,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
414,508,519 |
252,718,417 |
226,157,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,114,349 |
15,290,810 |
35,760,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
85,575,998,471 |
87,541,085,441 |
90,639,175,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
85,575,998,471 |
87,541,085,441 |
90,639,175,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,620,000,000 |
85,620,000,000 |
85,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,620,000,000 |
85,620,000,000 |
85,620,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-30,300,000 |
-30,300,000 |
-106,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-13,701,529 |
1,951,385,441 |
5,125,225,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,399,563 |
1,965,086,970 |
4,904,609,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-16,101,092 |
-13,701,529 |
220,615,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
87,991,423,723 |
91,435,528,115 |
96,294,166,186 |
|