1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
50,998,477,273 |
208,287,195,819 |
125,353,533,446 |
151,420,317,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
50,998,477,273 |
208,287,195,819 |
125,353,533,446 |
151,420,317,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,698,323,600 |
209,498,345,479 |
123,948,907,219 |
150,793,755,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,300,153,673 |
-1,211,149,660 |
1,404,626,227 |
626,561,606 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
87,048,901,255 |
1,872,978,778 |
7,086,391,498 |
439,214,763 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,985,976,667 |
3,255,467,803 |
22,171,227,864 |
5,937,897,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,419,987,555 |
1,397,303,497 |
3,127,965,721 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
461,782,501 |
252,623,214 |
386,194,637 |
229,051,785 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,364,988,032 |
-4,780,285,201 |
4,064,173,515 |
3,920,667,608 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,536,307,728 |
1,934,023,302 |
-18,130,578,291 |
-9,021,840,374 |
|
12. Thu nhập khác |
29,686,928 |
|
32,616,353,722 |
|
|
13. Chi phí khác |
-144,709,917 |
148,856,036 |
19,208,066,358 |
105,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
174,396,845 |
-148,856,036 |
13,408,287,364 |
-105,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,710,704,573 |
1,785,167,266 |
-4,722,290,927 |
-9,126,840,374 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-193,459,818 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,249,416,933 |
48,369,194 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,904,164,391 |
3,034,584,199 |
-4,770,660,121 |
-9,126,840,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,874,239,135 |
3,569,744,234 |
-6,082,712,455 |
-8,380,693,127 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,925,256 |
-535,160,035 |
1,312,052,334 |
-746,147,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
831 |
672 |
567 |
-145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
831 |
672 |
567 |
-145 |
|