MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 50,998,477,273 208,287,195,819 125,353,533,446 151,420,317,592
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 50,998,477,273 208,287,195,819 125,353,533,446 151,420,317,592
4. Giá vốn hàng bán 48,698,323,600 209,498,345,479 123,948,907,219 150,793,755,986
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,300,153,673 -1,211,149,660 1,404,626,227 626,561,606
6. Doanh thu hoạt động tài chính 87,048,901,255 1,872,978,778 7,086,391,498 439,214,763
7. Chi phí tài chính 41,985,976,667 3,255,467,803 22,171,227,864 5,937,897,350
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,419,987,555 1,397,303,497 3,127,965,721
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 461,782,501 252,623,214 386,194,637 229,051,785
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,364,988,032 -4,780,285,201 4,064,173,515 3,920,667,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,536,307,728 1,934,023,302 -18,130,578,291 -9,021,840,374
12. Thu nhập khác 29,686,928 32,616,353,722
13. Chi phí khác -144,709,917 148,856,036 19,208,066,358 105,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 174,396,845 -148,856,036 13,408,287,364 -105,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,710,704,573 1,785,167,266 -4,722,290,927 -9,126,840,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -193,459,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,249,416,933 48,369,194
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,904,164,391 3,034,584,199 -4,770,660,121 -9,126,840,374
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,874,239,135 3,569,744,234 -6,082,712,455 -8,380,693,127
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 29,925,256 -535,160,035 1,312,052,334 -746,147,247
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 831 672 567 -145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 831 672 567 -145
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.