1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,323,356,063 |
18,231,224,836 |
7,702,518,858 |
33,963,201,165 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,572,374 |
56,267,361 |
8,613,019 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,309,783,689 |
18,174,957,475 |
7,693,905,839 |
33,963,201,165 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,532,551,549 |
15,072,186,503 |
6,405,827,072 |
24,141,289,817 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,777,232,140 |
3,102,770,972 |
1,288,078,767 |
9,821,911,348 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,478,610 |
17,660,579,187 |
5,329,587,327 |
2,638,048,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,939,194,132 |
5,277,799,096 |
800,958,015 |
7,234,178,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,939,322,401 |
5,277,647,856 |
800,958,015 |
7,234,178,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,162,509,867 |
3,822,558,620 |
363,962,345 |
428,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,125,921,252 |
7,722,151,603 |
1,366,483,728 |
2,141,193,751 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,426,914,501 |
3,940,840,840 |
4,086,262,006 |
3,084,159,449 |
|
12. Thu nhập khác |
313,118,089 |
25,230,813 |
40,000,000 |
348,938,342 |
|
13. Chi phí khác |
997,534,826 |
1,314,878,973 |
1,604,494,874 |
4,266,757,998 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-684,416,737 |
-1,289,648,160 |
-1,564,494,874 |
-3,917,819,656 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,111,331,238 |
2,651,192,680 |
2,521,767,132 |
-833,660,207 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-88,642,092 |
788,005,310 |
420,901,637 |
-420,901,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,022,689,146 |
1,863,187,370 |
2,100,865,495 |
-412,758,570 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,946,274,954 |
2,779,489,055 |
2,433,954,452 |
86,068,388 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-76,414,192 |
-916,301,685 |
-333,088,957 |
-498,826,958 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-51 |
48 |
42 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-51 |
48 |
42 |
01 |
|