MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,448,385,534 461,287,172,022 479,187,139,008 483,207,045,111
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 949,182,306 8,153,655,064 287,290,564 686,828,103
1. Tiền 949,182,306 8,153,655,064 287,290,564 686,828,103
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 368,531,451,305 434,138,736,071 459,843,133,017 466,543,354,383
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,982,396,400 165,627,742,900 158,648,982,900 179,928,982,801
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,188,668,448 65,013,998,483 58,928,419,014 58,844,391,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,798,467,387 210,160,074,211 248,928,810,626 234,371,895,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,438,080,930 -6,663,079,523 -6,663,079,523 -22,101,914,830
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,644,894,766 14,757,323,659 14,757,323,659 11,556,543,446
1. Hàng tồn kho 41,649,212,873 14,761,641,766 14,761,641,766 12,185,305,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,318,107 -4,318,107 -4,318,107 -628,762,523
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,322,857,157 4,237,457,228 4,299,391,768 4,420,319,179
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,513,054,716 3,424,654,787 3,486,589,327 3,402,516,738
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 809,802,441 812,802,441 812,802,441 1,017,802,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 578,285,163,629 551,087,301,775 565,121,916,651 549,791,603,605
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 575,001,407 575,001,407 575,001,407
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -575,001,407 -575,001,407 -575,001,407
II.Tài sản cố định 389,141,768,433 349,076,833,780 370,773,778,105 370,554,515,247
1. Tài sản cố định hữu hình 3,978,003,991 3,650,159,780 3,370,359,923 3,151,097,065
- Nguyên giá 23,482,395,270 23,482,395,270 23,555,831,634 23,555,831,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,504,391,279 -19,832,235,490 -20,185,471,711 -20,404,734,569
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 385,163,764,442 345,426,674,000 367,403,418,182 367,403,418,182
- Nguyên giá 385,163,764,442 345,426,674,000 375,426,674,000 375,426,674,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,023,255,818 -8,023,255,818
III. Bất động sản đầu tư 36,507,142,637 20,742,277,748 20,742,277,748
- Nguyên giá 36,507,142,637 20,742,277,748 20,742,277,748
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,521,117,824 156,061,820,449 156,061,820,449 156,061,820,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 132,521,117,824 156,061,820,449 156,061,820,449 156,061,820,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 9,129,278,487 10,000,000,000 7,548,936,168
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -870,721,513 -2,451,063,832
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,115,134,735 16,077,091,311 7,544,040,349 15,626,331,741
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 10,115,134,735 16,077,091,311 7,544,040,349 15,626,331,741
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 993,733,549,163 1,012,374,473,797 1,044,309,055,659 1,032,998,648,716
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,570,859,899 326,924,431,231 435,493,443,572 446,600,914,305
I. Nợ ngắn hạn 346,629,882,408 323,839,698,807 432,408,711,148 438,322,572,204
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,010,954,434 46,285,026,901 77,386,592,499 43,188,156,012
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 84,441,178,800 84,441,178,800 101,991,178,800 134,391,178,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 327,789,126 470,618,575 698,145,997 2,499,765,096
4. Phải trả người lao động 1,715,167,814 1,941,263,210 2,105,881,526 2,019,885,635
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,997,517,764 75,512,098,082 76,512,098,082 81,689,688,409
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,020,518,942 17,072,757,711 75,598,058,716 76,417,142,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,116,755,528 98,116,755,528 98,116,755,528 98,116,755,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,940,977,491 3,084,732,424 3,084,732,424 8,278,342,101
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,940,977,491 3,084,732,424 3,084,732,424 8,278,342,101
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 643,162,689,264 685,450,042,566 608,815,612,087 586,397,734,411
I. Vốn chủ sở hữu 643,162,689,264 685,450,042,566 608,815,612,087 586,397,734,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,843,397,718 897,258,960 -19,847,914,827 -42,579,601,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,698,146,050 -8,380,693,127 -14,266,617,671 -51,857,553,371
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,854,748,332 9,277,952,087 -5,581,297,156 9,277,952,087
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 56,519,291,546 107,752,783,606 51,863,526,914 52,177,335,695
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 993,733,549,163 1,012,374,473,797 1,044,309,055,659 1,032,998,648,716
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.