TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,448,385,534 |
461,287,172,022 |
479,187,139,008 |
483,207,045,111 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
949,182,306 |
8,153,655,064 |
287,290,564 |
686,828,103 |
|
1. Tiền |
949,182,306 |
8,153,655,064 |
287,290,564 |
686,828,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
368,531,451,305 |
434,138,736,071 |
459,843,133,017 |
466,543,354,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
168,982,396,400 |
165,627,742,900 |
158,648,982,900 |
179,928,982,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,188,668,448 |
65,013,998,483 |
58,928,419,014 |
58,844,391,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
15,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,798,467,387 |
210,160,074,211 |
248,928,810,626 |
234,371,895,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,438,080,930 |
-6,663,079,523 |
-6,663,079,523 |
-22,101,914,830 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,644,894,766 |
14,757,323,659 |
14,757,323,659 |
11,556,543,446 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,649,212,873 |
14,761,641,766 |
14,761,641,766 |
12,185,305,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
-628,762,523 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,322,857,157 |
4,237,457,228 |
4,299,391,768 |
4,420,319,179 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,513,054,716 |
3,424,654,787 |
3,486,589,327 |
3,402,516,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
809,802,441 |
812,802,441 |
812,802,441 |
1,017,802,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
578,285,163,629 |
551,087,301,775 |
565,121,916,651 |
549,791,603,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
575,001,407 |
575,001,407 |
575,001,407 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-575,001,407 |
-575,001,407 |
-575,001,407 |
|
II.Tài sản cố định |
389,141,768,433 |
349,076,833,780 |
370,773,778,105 |
370,554,515,247 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,978,003,991 |
3,650,159,780 |
3,370,359,923 |
3,151,097,065 |
|
- Nguyên giá |
23,482,395,270 |
23,482,395,270 |
23,555,831,634 |
23,555,831,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,504,391,279 |
-19,832,235,490 |
-20,185,471,711 |
-20,404,734,569 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
385,163,764,442 |
345,426,674,000 |
367,403,418,182 |
367,403,418,182 |
|
- Nguyên giá |
385,163,764,442 |
345,426,674,000 |
375,426,674,000 |
375,426,674,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,023,255,818 |
-8,023,255,818 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,507,142,637 |
20,742,277,748 |
20,742,277,748 |
|
|
- Nguyên giá |
36,507,142,637 |
20,742,277,748 |
20,742,277,748 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
132,521,117,824 |
156,061,820,449 |
156,061,820,449 |
156,061,820,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
132,521,117,824 |
156,061,820,449 |
156,061,820,449 |
156,061,820,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
9,129,278,487 |
10,000,000,000 |
7,548,936,168 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-870,721,513 |
|
-2,451,063,832 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,115,134,735 |
16,077,091,311 |
7,544,040,349 |
15,626,331,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,115,134,735 |
16,077,091,311 |
7,544,040,349 |
15,626,331,741 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
993,733,549,163 |
1,012,374,473,797 |
1,044,309,055,659 |
1,032,998,648,716 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,570,859,899 |
326,924,431,231 |
435,493,443,572 |
446,600,914,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
346,629,882,408 |
323,839,698,807 |
432,408,711,148 |
438,322,572,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,010,954,434 |
46,285,026,901 |
77,386,592,499 |
43,188,156,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,441,178,800 |
84,441,178,800 |
101,991,178,800 |
134,391,178,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
327,789,126 |
470,618,575 |
698,145,997 |
2,499,765,096 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,715,167,814 |
1,941,263,210 |
2,105,881,526 |
2,019,885,635 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,997,517,764 |
75,512,098,082 |
76,512,098,082 |
81,689,688,409 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,020,518,942 |
17,072,757,711 |
75,598,058,716 |
76,417,142,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,940,977,491 |
3,084,732,424 |
3,084,732,424 |
8,278,342,101 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,940,977,491 |
3,084,732,424 |
3,084,732,424 |
8,278,342,101 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
643,162,689,264 |
685,450,042,566 |
608,815,612,087 |
586,397,734,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
643,162,689,264 |
685,450,042,566 |
608,815,612,087 |
586,397,734,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,843,397,718 |
897,258,960 |
-19,847,914,827 |
-42,579,601,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,698,146,050 |
-8,380,693,127 |
-14,266,617,671 |
-51,857,553,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,854,748,332 |
9,277,952,087 |
-5,581,297,156 |
9,277,952,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
56,519,291,546 |
107,752,783,606 |
51,863,526,914 |
52,177,335,695 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
993,733,549,163 |
1,012,374,473,797 |
1,044,309,055,659 |
1,032,998,648,716 |
|