TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
707,782,714,305 |
1,089,652,995,745 |
415,448,385,534 |
461,287,172,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
436,983,638 |
41,453,788,681 |
949,182,306 |
8,153,655,064 |
|
1. Tiền |
436,983,638 |
41,453,788,681 |
949,182,306 |
8,153,655,064 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
163,711,750,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
163,711,750,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
520,589,736,442 |
768,778,884,184 |
368,531,451,305 |
434,138,736,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
134,227,973,080 |
256,005,195,020 |
168,982,396,400 |
165,627,742,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,007,878,291 |
39,087,171,200 |
45,188,668,448 |
65,013,998,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
353,704,149,118 |
481,138,834,588 |
161,798,467,387 |
210,160,074,211 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,350,264,047 |
-7,452,316,624 |
-7,438,080,930 |
-6,663,079,523 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,578,046,561 |
110,434,373,271 |
41,644,894,766 |
14,757,323,659 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,582,364,668 |
110,438,691,378 |
41,649,212,873 |
14,761,641,766 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
-4,318,107 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,177,947,664 |
5,274,199,609 |
4,322,857,157 |
4,237,457,228 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,368,145,223 |
4,464,397,168 |
3,513,054,716 |
3,424,654,787 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
809,802,441 |
809,802,441 |
809,802,441 |
812,802,441 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
232,181,352,737 |
178,752,874,634 |
578,285,163,629 |
551,087,301,775 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
575,001,407 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-575,001,407 |
|
II.Tài sản cố định |
4,713,092,489 |
14,137,542,363 |
389,141,768,433 |
349,076,833,780 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,713,092,489 |
4,400,451,921 |
3,978,003,991 |
3,650,159,780 |
|
- Nguyên giá |
23,416,031,634 |
23,416,031,634 |
23,482,395,270 |
23,482,395,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,702,939,145 |
-19,015,579,713 |
-19,504,391,279 |
-19,832,235,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,737,090,442 |
385,163,764,442 |
345,426,674,000 |
|
- Nguyên giá |
|
9,737,090,442 |
385,163,764,442 |
345,426,674,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
36,507,142,637 |
20,742,277,748 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,507,142,637 |
20,742,277,748 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
175,298,019,088 |
147,937,228,201 |
132,521,117,824 |
156,061,820,449 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
175,298,019,088 |
147,937,228,201 |
132,521,117,824 |
156,061,820,449 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
9,129,278,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
10,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,000,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-870,721,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,170,241,160 |
16,678,104,070 |
10,115,134,735 |
16,077,091,311 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,041,377,521 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,128,863,639 |
16,678,104,070 |
10,115,134,735 |
16,077,091,311 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
939,964,067,042 |
1,268,405,870,379 |
993,733,549,163 |
1,012,374,473,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
326,213,185,149 |
664,672,520,994 |
350,570,859,899 |
326,924,431,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
226,213,185,149 |
560,779,912,697 |
346,629,882,408 |
323,839,698,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,453,152,887 |
208,526,263,887 |
68,010,954,434 |
46,285,026,901 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
291,178,800 |
291,178,800 |
84,441,178,800 |
84,441,178,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,743,996,033 |
191,103,075 |
327,789,126 |
470,618,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,637,546,866 |
794,844,193 |
1,715,167,814 |
1,941,263,210 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,247,771,365 |
69,562,517,764 |
70,997,517,764 |
75,512,098,082 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,722,783,670 |
93,678,328,187 |
23,020,518,942 |
17,072,757,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,116,755,528 |
187,735,676,791 |
98,116,755,528 |
98,116,755,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000,000 |
103,892,608,297 |
3,940,977,491 |
3,084,732,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
3,892,608,297 |
3,940,977,491 |
3,084,732,424 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
613,750,881,893 |
603,733,349,385 |
643,162,689,264 |
685,450,042,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
613,750,881,893 |
603,733,349,385 |
643,162,689,264 |
685,450,042,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,102,788,892 |
15,926,110,173 |
9,843,397,718 |
897,258,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,957,537,224 |
38,780,858,505 |
32,698,146,050 |
-8,380,693,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,854,748,332 |
-22,854,748,332 |
-22,854,748,332 |
9,277,952,087 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,848,093,001 |
11,007,239,212 |
56,519,291,546 |
107,752,783,606 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
939,964,067,042 |
1,268,405,870,379 |
993,733,549,163 |
1,012,374,473,797 |
|