TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
365,910,197,764 |
371,554,391,844 |
307,824,442,296 |
303,250,265,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
350,825,559 |
1,094,662,844 |
1,101,601,059 |
151,696,712 |
|
1. Tiền |
350,825,559 |
1,094,662,844 |
1,101,601,059 |
151,696,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
353,002,984,860 |
357,876,172,109 |
293,993,266,400 |
290,366,046,673 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,022,041,686 |
42,190,632,306 |
38,885,992,859 |
36,902,842,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,179,861,770 |
162,728,944,670 |
129,751,245,570 |
129,951,678,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
172,063,961,023 |
176,219,474,752 |
174,336,687,474 |
172,492,185,233 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,865,336,452 |
-25,865,336,452 |
-51,583,116,336 |
-51,583,116,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,602,456,833 |
2,602,456,833 |
2,602,456,833 |
2,602,456,833 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,097,106,969 |
7,097,106,969 |
6,941,431,760 |
6,941,431,760 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,291,009,050 |
7,291,009,050 |
7,139,651,948 |
7,139,651,948 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-193,902,081 |
-193,902,081 |
-198,220,188 |
-198,220,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,459,280,376 |
5,486,449,922 |
5,788,143,077 |
5,791,090,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,833,925 |
1,404,831 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,742,822,451 |
3,778,421,091 |
3,781,097,309 |
3,784,044,936 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,706,624,000 |
1,706,624,000 |
2,007,045,768 |
2,007,045,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
446,875,622,774 |
444,733,244,410 |
435,854,367,982 |
433,176,579,908 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
130,785,671,217 |
130,251,835,217 |
122,835,110,000 |
122,835,110,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
130,856,652,321 |
130,322,816,321 |
163,297,815,521 |
163,297,815,521 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-70,981,104 |
-70,981,104 |
-40,462,705,521 |
-40,462,705,521 |
|
II.Tài sản cố định |
70,963,783,784 |
69,553,211,834 |
68,184,549,407 |
65,651,072,664 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,963,783,784 |
69,553,211,834 |
68,184,549,407 |
65,651,072,664 |
|
- Nguyên giá |
90,501,504,241 |
90,501,504,241 |
90,501,504,241 |
88,749,956,605 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,537,720,457 |
-20,948,292,407 |
-22,316,954,834 |
-23,098,883,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
210,945,783,861 |
211,026,783,861 |
211,107,783,861 |
211,167,783,861 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
210,945,783,861 |
211,026,783,861 |
211,107,783,861 |
211,167,783,861 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,180,383,912 |
33,901,413,498 |
33,726,924,714 |
33,522,613,383 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
34,180,383,912 |
33,901,413,498 |
33,726,924,714 |
33,522,613,383 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
812,785,820,538 |
816,287,636,254 |
743,678,810,278 |
736,426,845,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
219,168,577,045 |
229,555,493,728 |
227,384,725,792 |
224,032,660,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
192,830,035,831 |
203,216,952,514 |
216,021,158,266 |
212,669,093,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,879,148,807 |
22,185,679,899 |
21,906,776,948 |
18,358,727,211 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
291,178,800 |
291,178,800 |
291,178,800 |
291,178,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,127,698,989 |
14,885,401,009 |
14,320,975,414 |
14,366,889,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,564,484,560 |
2,754,033,681 |
3,028,142,655 |
3,105,659,081 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,286,302,525 |
72,619,534,567 |
72,164,318,255 |
73,397,038,797 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,692,277,790 |
49,420,180,198 |
48,273,848,146 |
47,113,682,266 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,988,944,360 |
41,060,944,360 |
56,035,918,048 |
56,035,918,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,338,541,214 |
26,338,541,214 |
11,363,567,526 |
11,363,567,526 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
26,338,541,214 |
26,338,541,214 |
11,363,567,526 |
11,363,567,526 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
593,617,243,493 |
586,732,142,526 |
516,294,084,486 |
512,394,184,803 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
593,617,243,493 |
586,732,142,526 |
516,294,084,486 |
512,394,184,803 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
576,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,891,786,882 |
-1,016,363,272 |
-71,072,192,339 |
-74,867,554,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-22,509,473,671 |
-29,417,623,825 |
-2,374,595,838 |
-6,169,957,789 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,401,260,553 |
28,401,260,553 |
-68,697,596,501 |
-68,697,596,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,925,456,611 |
10,948,505,798 |
10,566,276,825 |
10,461,739,093 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
812,785,820,538 |
816,287,636,254 |
743,678,810,278 |
736,426,845,757 |
|