MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 365,910,197,764 371,554,391,844 307,824,442,296 303,250,265,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 350,825,559 1,094,662,844 1,101,601,059 151,696,712
1. Tiền 350,825,559 1,094,662,844 1,101,601,059 151,696,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 353,002,984,860 357,876,172,109 293,993,266,400 290,366,046,673
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,022,041,686 42,190,632,306 38,885,992,859 36,902,842,859
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 162,179,861,770 162,728,944,670 129,751,245,570 129,951,678,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,063,961,023 176,219,474,752 174,336,687,474 172,492,185,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,865,336,452 -25,865,336,452 -51,583,116,336 -51,583,116,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,602,456,833 2,602,456,833 2,602,456,833 2,602,456,833
IV. Hàng tồn kho 7,097,106,969 7,097,106,969 6,941,431,760 6,941,431,760
1. Hàng tồn kho 7,291,009,050 7,291,009,050 7,139,651,948 7,139,651,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -193,902,081 -193,902,081 -198,220,188 -198,220,188
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,459,280,376 5,486,449,922 5,788,143,077 5,791,090,704
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,833,925 1,404,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,742,822,451 3,778,421,091 3,781,097,309 3,784,044,936
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,706,624,000 1,706,624,000 2,007,045,768 2,007,045,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 446,875,622,774 444,733,244,410 435,854,367,982 433,176,579,908
I. Các khoản phải thu dài hạn 130,785,671,217 130,251,835,217 122,835,110,000 122,835,110,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 130,856,652,321 130,322,816,321 163,297,815,521 163,297,815,521
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -70,981,104 -70,981,104 -40,462,705,521 -40,462,705,521
II.Tài sản cố định 70,963,783,784 69,553,211,834 68,184,549,407 65,651,072,664
1. Tài sản cố định hữu hình 70,963,783,784 69,553,211,834 68,184,549,407 65,651,072,664
- Nguyên giá 90,501,504,241 90,501,504,241 90,501,504,241 88,749,956,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,537,720,457 -20,948,292,407 -22,316,954,834 -23,098,883,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 210,945,783,861 211,026,783,861 211,107,783,861 211,167,783,861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 210,945,783,861 211,026,783,861 211,107,783,861 211,167,783,861
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,180,383,912 33,901,413,498 33,726,924,714 33,522,613,383
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,180,383,912 33,901,413,498 33,726,924,714 33,522,613,383
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 812,785,820,538 816,287,636,254 743,678,810,278 736,426,845,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 219,168,577,045 229,555,493,728 227,384,725,792 224,032,660,954
I. Nợ ngắn hạn 192,830,035,831 203,216,952,514 216,021,158,266 212,669,093,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,879,148,807 22,185,679,899 21,906,776,948 18,358,727,211
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 291,178,800 291,178,800 291,178,800 291,178,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,127,698,989 14,885,401,009 14,320,975,414 14,366,889,225
4. Phải trả người lao động 2,564,484,560 2,754,033,681 3,028,142,655 3,105,659,081
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,286,302,525 72,619,534,567 72,164,318,255 73,397,038,797
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 44,692,277,790 49,420,180,198 48,273,848,146 47,113,682,266
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,988,944,360 41,060,944,360 56,035,918,048 56,035,918,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,338,541,214 26,338,541,214 11,363,567,526 11,363,567,526
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,338,541,214 26,338,541,214 11,363,567,526 11,363,567,526
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 593,617,243,493 586,732,142,526 516,294,084,486 512,394,184,803
I. Vốn chủ sở hữu 593,617,243,493 586,732,142,526 516,294,084,486 512,394,184,803
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,891,786,882 -1,016,363,272 -71,072,192,339 -74,867,554,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22,509,473,671 -29,417,623,825 -2,374,595,838 -6,169,957,789
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,401,260,553 28,401,260,553 -68,697,596,501 -68,697,596,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,925,456,611 10,948,505,798 10,566,276,825 10,461,739,093
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 812,785,820,538 816,287,636,254 743,678,810,278 736,426,845,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.