1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
101,744,016,948 |
139,821,746,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
101,744,016,948 |
139,821,746,513 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
92,470,843,248 |
129,570,334,336 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
9,273,173,700 |
10,251,412,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
13,314,443 |
591,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
603,888,153 |
1,754,525,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
597,611,231 |
1,754,525,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
539,891,568 |
1,366,625,420 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
3,874,443,864 |
2,417,622,386 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,268,264,558 |
4,713,231,219 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
622,205,689 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
25,212,008 |
295,213,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-25,212,008 |
326,992,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
4,243,052,550 |
5,040,223,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
609,521,809 |
1,024,029,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
3,633,530,741 |
4,016,194,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
3,633,530,741 |
4,016,194,189 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
727 |
803 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
727 |
402 |
|