TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
27,072,004,696 |
21,813,496,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2,087,435,164 |
7,761,842,697 |
|
1. Tiền |
|
|
2,087,435,164 |
746,842,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,015,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14,125,621,225 |
10,727,034,921 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12,195,516,895 |
8,758,843,971 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
812,250,000 |
1,960,420,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1,117,854,330 |
7,770,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
10,731,193,878 |
1,411,066,248 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
10,731,193,878 |
1,411,066,248 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
127,754,429 |
1,913,552,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
108,725,364 |
25,699,846 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
19,029,065 |
1,887,852,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
48,233,474,589 |
86,632,214,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
305,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
305,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
35,028,261,747 |
2,530,878,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13,501,572,847 |
2,506,369,080 |
|
- Nguyên giá |
|
|
15,484,671,819 |
3,790,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,983,098,972 |
-1,284,540,011 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21,526,688,900 |
24,509,050 |
|
- Nguyên giá |
|
|
21,572,541,800 |
105,541,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45,852,900 |
-81,032,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12,000,000,000 |
50,755,830,581 |
|
- Nguyên giá |
|
|
12,000,000,000 |
50,755,830,581 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
31,480,975,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
31,480,975,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,205,212,842 |
1,559,529,790 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,205,212,842 |
1,559,529,790 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
75,305,479,285 |
108,445,710,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
20,502,878,341 |
49,626,915,819 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18,985,058,890 |
35,490,627,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4,550,532,683 |
6,947,836,878 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
272,499,663 |
92,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
618,529,730 |
1,033,037,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
545,993,526 |
299,239,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
85,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
160,395,024 |
82,514,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12,837,108,264 |
26,950,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,517,819,451 |
14,136,288,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,517,819,451 |
14,136,288,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
54,802,600,944 |
58,818,795,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54,802,600,944 |
58,818,795,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4,802,600,944 |
8,818,795,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,633,530,741 |
4,016,194,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,169,070,203 |
4,802,600,944 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
75,305,479,285 |
108,445,710,952 |
|