MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2-2022 Quý 3-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 938,622,730,000 912,046,400,000 1,029,602,700,000 838,994,170,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 7,694,730,000 27,768,520,000 63,742,300,000 29,508,020,000
3- Các khoản giảm trừ 369,090,730,000 449,131,480,000 482,141,050,000 230,496,950,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 336,434,540,000 337,631,410,000 335,121,720,000 248,158,290,000
- Giảm phí bảo hiểm -105,693,190,000 -69,032,860,000 -37,014,860,000 65,269,100,000
- Hoàn phí bảo hiểm 138,349,380,000 180,532,940,000 184,034,190,000 -82,930,450,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 43,431,470,000 45,746,390,000 50,844,190,000 52,394,550,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,579,300,000 34,237,140,000 5,565,020,000 369,660,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 633,237,490,000 570,666,970,000 667,613,160,000 690,769,440,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 548,139,740,000 189,094,190,000 251,589,700,000 218,161,120,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 387,382,310,000 58,403,150,000 73,032,610,000 46,075,300,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 381,902,170,000 57,773,250,000 71,321,750,000 34,313,720,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5,480,130,000 11,761,580,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 629,900,000 1,710,860,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 160,757,430,000 130,691,040,000 178,557,090,000 172,085,820,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -54,200,170,000 50,667,560,000 -2,416,150,000 30,576,470,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 6,125,760,000 6,021,700,000 7,582,130,000 6,050,090,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 288,592,890,000 238,992,240,000 370,407,140,000 320,955,890,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 288,592,890,000 238,992,240,000 370,407,140,000 320,955,890,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 401,275,910,000 426,372,550,000 554,130,210,000 529,668,270,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 231,961,580,000 144,294,420,000 113,482,950,000 161,101,180,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 154,288,840,000 125,521,180,000 113,426,280,000 155,816,070,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 83,311,290,000 77,378,360,000 88,935,290,000 81,694,490,000
24. Chi hoạt động tài chính 20,863,050,000 2,242,860,000 20,385,100,000 10,377,650,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 62,448,240,000 75,135,510,000 68,550,190,000 71,316,840,000
26. Thu nhập hoạt động khác -4,440,000 49,300,000 186,670,000 22,440,000
27. Chi phí hoạt động khác 33,070,000 12,160,000 25,670,000 26,960,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -37,510,000 37,140,000 161,000,000 -4,530,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 140,083,470,000 93,945,890,000 68,767,860,000 76,597,420,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 140,083,470,000 93,945,890,000 68,767,860,000 76,597,420,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 140,083,470,000 93,945,890,000 68,767,860,000 76,597,420,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 34,946,960,000 18,837,330,000 18,831,790,000 18,539,260,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 105,136,510,000 75,108,560,000 49,936,070,000 58,058,160,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 681,640,000 1,263,720,000 3,342,540,000 1,179,140,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 104,454,880,000 73,844,830,000 46,593,530,000 56,879,010,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.