MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 762,150,080,000 631,171,190,000 938,622,730,000 912,046,400,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 39,318,060,000 55,773,240,000 7,694,730,000 27,768,520,000
3- Các khoản giảm trừ 286,218,340,000 254,178,870,000 369,090,730,000 449,131,480,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 264,479,240,000 261,607,420,000 336,434,540,000 337,631,410,000
- Giảm phí bảo hiểm 12,719,520,000 2,860,660,000 -105,693,190,000 -69,032,860,000
- Hoàn phí bảo hiểm 9,019,580,000 -10,289,220,000 138,349,380,000 180,532,940,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 48,936,040,000 49,227,160,000 43,431,470,000 45,746,390,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,631,210,000 -117,170,000 12,579,300,000 34,237,140,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 565,817,050,000 481,875,550,000 633,237,490,000 570,666,970,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 261,884,650,000 214,468,610,000 548,139,740,000 189,094,190,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 85,126,860,000 109,213,820,000 387,382,310,000 58,403,150,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 82,220,270,000 106,991,150,000 381,902,170,000 57,773,250,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 2,906,590,000 2,222,670,000 5,480,130,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 629,900,000
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 176,757,790,000 105,254,790,000 160,757,430,000 130,691,040,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường -7,477,420,000 -3,278,640,000 -54,200,170,000 50,667,560,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 5,449,480,000 4,226,470,000 6,125,760,000 6,021,700,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 258,807,760,000 206,502,790,000 288,592,890,000 238,992,240,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 258,807,760,000 206,502,790,000 288,592,890,000 238,992,240,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 433,537,600,000 312,705,420,000 401,275,910,000 426,372,550,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 132,279,450,000 169,170,130,000 231,961,580,000 144,294,420,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 107,367,920,000 99,479,950,000 154,288,840,000 125,521,180,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 91,151,810,000 76,325,290,000 83,311,290,000 77,378,360,000
24. Chi hoạt động tài chính -3,294,300,000 7,928,500,000 20,863,050,000 2,242,860,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 94,446,110,000 68,396,790,000 62,448,240,000 75,135,510,000
26. Thu nhập hoạt động khác 173,290,000 247,660,000 -4,440,000 49,300,000
27. Chi phí hoạt động khác 23,130,000 11,070,000 33,070,000 12,160,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 150,160,000 236,590,000 -37,510,000 37,140,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 119,507,790,000 138,323,560,000 140,083,470,000 93,945,890,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 119,507,790,000 138,323,560,000 140,083,470,000 93,945,890,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 119,507,790,000 138,323,560,000 140,083,470,000 93,945,890,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 20,834,580,000 29,821,590,000 34,946,960,000 18,837,330,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 98,673,210,000 108,501,970,000 105,136,510,000 75,108,560,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 1,187,340,000 1,823,190,000 681,640,000 1,263,720,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 97,485,870,000 106,678,770,000 104,454,880,000 73,844,830,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.