1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
762,150,080,000 |
631,171,190,000 |
938,622,730,000 |
912,046,400,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
39,318,060,000 |
55,773,240,000 |
7,694,730,000 |
27,768,520,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
286,218,340,000 |
254,178,870,000 |
369,090,730,000 |
449,131,480,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
264,479,240,000 |
261,607,420,000 |
336,434,540,000 |
337,631,410,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
12,719,520,000 |
2,860,660,000 |
-105,693,190,000 |
-69,032,860,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
9,019,580,000 |
-10,289,220,000 |
138,349,380,000 |
180,532,940,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
48,936,040,000 |
49,227,160,000 |
43,431,470,000 |
45,746,390,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,631,210,000 |
-117,170,000 |
12,579,300,000 |
34,237,140,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
565,817,050,000 |
481,875,550,000 |
633,237,490,000 |
570,666,970,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
261,884,650,000 |
214,468,610,000 |
548,139,740,000 |
189,094,190,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
85,126,860,000 |
109,213,820,000 |
387,382,310,000 |
58,403,150,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
82,220,270,000 |
106,991,150,000 |
381,902,170,000 |
57,773,250,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
2,906,590,000 |
2,222,670,000 |
5,480,130,000 |
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
629,900,000 |
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
176,757,790,000 |
105,254,790,000 |
160,757,430,000 |
130,691,040,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
-7,477,420,000 |
-3,278,640,000 |
-54,200,170,000 |
50,667,560,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
5,449,480,000 |
4,226,470,000 |
6,125,760,000 |
6,021,700,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
258,807,760,000 |
206,502,790,000 |
288,592,890,000 |
238,992,240,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
258,807,760,000 |
206,502,790,000 |
288,592,890,000 |
238,992,240,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
433,537,600,000 |
312,705,420,000 |
401,275,910,000 |
426,372,550,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
132,279,450,000 |
169,170,130,000 |
231,961,580,000 |
144,294,420,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
107,367,920,000 |
99,479,950,000 |
154,288,840,000 |
125,521,180,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
91,151,810,000 |
76,325,290,000 |
83,311,290,000 |
77,378,360,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
-3,294,300,000 |
7,928,500,000 |
20,863,050,000 |
2,242,860,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
94,446,110,000 |
68,396,790,000 |
62,448,240,000 |
75,135,510,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
173,290,000 |
247,660,000 |
-4,440,000 |
49,300,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
23,130,000 |
11,070,000 |
33,070,000 |
12,160,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
150,160,000 |
236,590,000 |
-37,510,000 |
37,140,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
119,507,790,000 |
138,323,560,000 |
140,083,470,000 |
93,945,890,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
119,507,790,000 |
138,323,560,000 |
140,083,470,000 |
93,945,890,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
119,507,790,000 |
138,323,560,000 |
140,083,470,000 |
93,945,890,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
20,834,580,000 |
29,821,590,000 |
34,946,960,000 |
18,837,330,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
98,673,210,000 |
108,501,970,000 |
105,136,510,000 |
75,108,560,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
1,187,340,000 |
1,823,190,000 |
681,640,000 |
1,263,720,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
97,485,870,000 |
106,678,770,000 |
104,454,880,000 |
73,844,830,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|