MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,668,507,930,000 1,842,741,740,000 2,072,302,050,000 2,332,075,670,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 125,897,940,000 129,508,610,000 205,224,490,000 104,784,450,000
3- Các khoản giảm trừ 740,451,900,000 768,446,600,000 971,700,700,000 977,980,690,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 629,035,270,000 676,366,720,000 837,285,830,000 871,514,030,000
- Giảm phí bảo hiểm -603,930,000 7,985,660,000 -61,529,940,000 29,090,590,000
- Hoàn phí bảo hiểm 112,020,560,000 84,094,230,000 195,944,810,000 77,376,070,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 139,709,230,000 139,805,380,000 150,294,820,000 174,219,840,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 41,527,010,000 36,884,020,000 30,861,590,000 30,819,380,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,235,190,220,000 1,380,493,160,000 1,486,982,250,000 1,663,918,650,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 788,090,100,000 951,771,320,000 964,667,970,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 703,921,700,000
10. Các khoản giảm trừ 250,105,010,000 287,274,250,000 364,917,100,000 369,625,730,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 231,807,710,000 272,357,850,000 349,668,270,000 358,465,340,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 18,297,300,000 14,916,390,000 15,248,830,000 11,160,380,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 453,816,690,000 500,815,850,000 586,854,220,000 595,042,240,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 17,264,170,000 43,733,130,000 -6,845,230,000 24,648,960,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 11,653,650,000 12,959,190,000 14,408,350,000 15,644,280,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 473,418,610,000 523,955,590,000 593,034,670,000 647,479,530,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 473,418,610,000 523,955,590,000 593,034,670,000 647,479,530,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 956,153,120,000 1,081,463,760,000 1,187,452,020,000 1,282,815,010,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 279,037,100,000 299,029,390,000 299,530,240,000 381,103,640,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 284,978,100,000 315,296,610,000 337,672,600,000 375,727,010,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 208,144,720,000 219,694,350,000 263,773,230,000 282,985,590,000
24. Chi hoạt động tài chính 37,827,800,000 20,679,580,000 25,050,530,000 18,770,780,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 170,316,920,000 199,014,780,000 238,722,700,000 264,214,810,000
26. Thu nhập hoạt động khác 1,730,120,000 4,324,020,000 3,340,670,000 905,590,000
27. Chi phí hoạt động khác 461,280,000 616,510,000 1,442,620,000 284,570,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 1,268,840,000 3,707,510,000 1,898,050,000 621,020,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 165,644,760,000 186,455,070,000 202,478,390,000 270,212,460,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 165,644,760,000 186,455,070,000 202,478,390,000 270,212,460,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 165,644,760,000 186,455,070,000 202,478,390,000 270,212,460,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 31,193,630,000 43,225,260,000 58,451,220,000 58,895,610,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 134,451,130,000 143,229,800,000 144,027,160,000 211,316,850,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 7,410,410,000 5,384,930,000 3,206,690,000 229,260,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 127,040,720,000 137,844,880,000 140,820,470,000 211,087,600,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.